Unit 1. My time
1. Từ vựng - Địa điểm tiêu khiển
2. Từ vựng - Các hoạt động tiêukhiển
3. Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn
Unit 2. Communication
2. Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn
3. Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn
Unit 3. The past
2. Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn vớiđộng từ có quy tắc và bất quy tắc
Unit 4. In the picture
1. Ngữ pháp - Thì quá khứ tiếp diễn
2. Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn
& quá khứ tiếp diễn
Unit 5. Achieve
2. Từ vựng - Công việc và kĩ năng
4. Ngữ pháp - like, differentfrom, as...as
Unit 6. Survival
1. Từ vựng - Động từ liên quan đếnsự sinh tồn
2. Từ vựng - Thiết bị liên quan đếnsự sinh tồn
3. Ngữ pháp - will & won't trong câu điều kiện loại 1
Unit 7. Music
1. Từ vựng - Âm nhạc & nhạc cụ
2. Từ vựng - Phẩm chất ngôi sao
3. Ngữ pháp - will & be going to
4. Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễncho kế hoạch tương lai
Unit 8. I believe I can fly
2. Ngữ pháp - Liên từ: because,and, but, or, although, however
0 Comments:
Đăng nhận xét