tR



Câu hỏi 1 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are twelve

in years.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are twelve

in years.

Phương pháp giải :

Từ vựng: Đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

month (n): tháng

There are twelve months in years.

(Có 12 tháng trong năm.)

Câu hỏi 2 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are a hundred years in a

.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are a hundred years in a

.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

century (n): thế kỉ

There are a hundred years in a century.

(Một thế kỷ có một trăm năm.)

Câu hỏi 3 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are sixty seconds in a

.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are sixty seconds in a

.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

minute (n): phút

There are sixty seconds in a minute.

(Một phút có sáu mươi giây.)

Câu hỏi 4 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are a

kilos in a ton.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are a

kilos in a ton.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

a thousand: 1 nghìn

There are a thousand kilos in a ton.

(Một tấn có một ngàn kí lô.)

Câu hỏi 5 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are

minutes in an hour.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are

minutes in an hour.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

sixty: 60

There are sixty minutes in an hour.

(Một giờ có sáu mươi phút.)

Câu hỏi 6 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are a thousand years in a

.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are a thousand years in a

.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

millennium (n): thiên niên kỉ

There are a thousand years in a millennium.

(Một thiên niên kỷ có một nghìn năm.)

Câu hỏi 7 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are usually 365

in a year.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are usually 365

in a year.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

day (n): ngày

There are usually 365 days in a year

(Một năm thường có 365 ngày.)

Câu hỏi 8 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are

weeks in a year.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are

weeks in a year.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

fifty-two: 52

There are fifty-two weeks in a year.

(Một năm có năm mươi hai tuần.)

Câu hỏi 9 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Fill in each blank with the correct unit of measurement.

There are a thousand meters in a

.

Đáp án của giáo viên lời giải hay

There are a thousand meters in a

.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường

Lời giải chi tiết :

kilometer (n): ki-lô-mét

There are a thousand meters in a kilometer.

(Một kilomet bằng một ngàn mét.)

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top