Grammar Meaning & Use
a. Read about First Conditional with "if" or "unless", then fill in the blanks.
(Đọc về Câu điều kiện loại 1 với "if" hoặc "unless", sau đó điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
First Conditional with “if” or “unless” (Câu điều kiện loại 1 với “if” hoặc “unless”) We use First Conditional to talk about future situations we think are real or will happen and their results. (Chúng ta sử dụng Câu điều kiện loại 1 để nói về những tình huống trong tương lai mà chúng ta nghĩ là có thật hoặc sẽ xảy ra và kết quả của chúng.) A: What will happen if people keep burning trash? (Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người tiếp tục đốt rác?) B: If people keep burning trash, the air will be polluted. (Nếu mọi người tiếp tục đốt rác, không khí sẽ bị ô nhiễm.) We can use unless to say what will happen if we don't do something. (Chúng ta có thể sử dụng unless để nói điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không làm điều gì đó.) Unless we stop burning trash, the air will be polluted. (Nếu chúng ta không ngừng đốt rác, không khí sẽ bị ô nhiễm.) The air will be polluted unless we stop burning trash. (Không khí sẽ bị ô nhiễm trừ khi chúng ta ngừng đốt rác.) |
Lời giải chi tiết:
A: What will happen if we keep throwing trash into rivers?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục vứt rác xuống sông?)
B: Unless we stop throwing trash into rivers, lots of fish will die.
(Trừ khi chúng ta ngừng vứt rác xuống sông, rất nhiều cá sẽ chết.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
A: What will happen if we keep throwing trash into rivers?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục vứt rác xuống sông?)
B: Unless we stop throwing trash into rivers, lots of fish will die.
(Nếu chúng ta không ngừng việc vứt rác xuống sông, rất nhiều cá sẽ chết.)
Grammar Form & Practice
(Đọc các ghi chú và ví dụ trên, sau đó điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc để tạo thành câu Điều kiện loại 1.)
1. If we don't stop (not stop) polluting the air, we will damage (damage) the environment.
(Nếu chúng ta không ngừng ô nhiễm không khí, chúng ta sẽ phá hủy môi trường.)
2. What (happen) if we (not do) anything to lower pollution?
3. It (not affect) the wildlife if we (keep) the rivers and seas clean.
4. There (be) fewer birds if we (not stop) damaging their homes.
5. If there (be) too much trash on beaches, fewer people (want) to visit them.
6. We (not be able) to stop land pollution if we (keep) using too much plastic.
Phương pháp giải:
First Conditional with “if” or “unless” (Câu điều kiện loại 1 với “if” hoặc “unless”) First conditional sentences have two clauses. We use the Present Simple tense in the if clause and will+ bare infinitive in the main clause. (Câu điều kiện đầu tiên có hai mệnh đề. Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn trong mệnh đề if và will + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính.) The if clause often comes first, but it can come after the main clause. We don't use a comma (,) before if. (Mệnh đề if thường đứng trước nhưng cũng có thể đứng sau mệnh đề chính. Chúng ta không dùng dấu phẩy (,) trước if.) If there's too much trash on beaches, people won't go there. (Nếu có quá nhiều rác trên bãi biển, mọi người sẽ không đến đó.) There won't be any fish left if we keep polluting the sea. (Sẽ không còn bất kỳ con cá nào nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm biển.) A: What will happen if we keep polluting the air? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí?) B: If we keep polluting the air, there will be more diseases. (Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, sẽ có nhiều bệnh hơn.) We can make negative conditionals using unless instead of if. (Chúng ta có thể đặt câu điều kiện phủ định bằng cách sử dụng unless thay vì if.) Unless we stop polluting the air, there will be more disease. (Nếu chúng ta không ngừng gây ô nhiễm không khí, sẽ có nhiều bệnh tật hơn.) Note: "keep" changes to "stop". (Lưu ý: "keep" thay đổi thành "stop".) |
Lời giải chi tiết:
1. don’t stop – will damage | 2. will happen - don’t do | 3. will not affect - keep |
4. will be - don’t stop | 5. are - will want | 6. will not be able - keep |
2. What will happen if we don’t do anything to lower pollution?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không làm gì để giảm ô nhiễm?)
3. It will not affect the wildlife if we keep the rivers and seas clean.
(Nó sẽ không ảnh hưởng đến động vật hoang dã nếu chúng ta giữ sạch sông và biển.)
4. There will be fewer birds if we don’t stop damaging their homes.
(Sẽ có ít chim hơn nếu chúng ta không ngừng phá hoại nhà cửa của chúng.)
5. If there are too much trash on beaches, fewer people will want to visit them.
(Nếu có quá nhiều rác trên các bãi biển, sẽ có ít người muốn đến thăm chúng hơn.)
6. We will not be able to stop land pollution if we keep using too much plastic.
(Chúng ta sẽ không thể ngăn chặn ô nhiễm đất nếu chúng ta tiếp tục sử dụng quá nhiều nhựa.)
b. Look at a student's notes and write First Conditional sentences using "if" or "unless" clauses.
(Nhìn vào ghi chú của học sinh và viết câu Điều kiện loại 1 sử dụng mệnh đề "if" hoặc "unless".)
Notes: (Ghi chú)
we keep polluting land => soil not safe to grow food in
(chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm đất => đất không an toàn để trồng lương thực)
animals lose homes <= people protect forests (unless)
(động vật mất nhà <= người bảo vệ rừng)
we leave plastic bags and bottles on beaches => badly affect tourism
(chúng tôi để lại túi nhựa và chai trên bãi biển => ảnh hưởng xấu đến du lịch)
we breathe polluted air => not get sick (unless)
(chúng ta hít thở không khí ô nhiễm => không bị bệnh)
more people use public transportation => less air pollution
(nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn => ít ô nhiễm không khí hơn)
more diseases <= people stop polluting the environment (unless)
(nhiều bệnh hơn <= mọi người ngừng gây ô nhiễm môi trường)
Lời giải chi tiết:
1. If we keep polluting the land, the soil won't be safe to grow food in.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm đất, đất sẽ không an toàn để trồng lương thực.)
2. Unless people protect forests, animals will lose homes.
(Nếu mọi người không bảo vệ rừng, động vật sẽ mất nhà.)
3. If we leave plastics bags and bottles on beaches, it will be badly affect tourism.
(Nếu chúng ta để túi nhựa và chai nhựa trên bãi biển, nó sẽ ảnh hưởng xấu đến du lịch.)
4. Unless we breathe polluted air, we will not get sick.
(Nếu chúng ta không hít thở không khí ô nhiễm, chúng ta sẽ không bị bệnh.)
5. If more people use public transportation, there will be less air pollution.
(Nếu nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thì sẽ ít ô nhiễm không khí hơn.)
6. Unless people stop polluting the environment, there will be more diseases.
(Nếu mọi người không ngừng việc gây ô nhiễm môi trường, sẽ có nhiều bệnh tật hơn.)
c. In pairs: Make First Conditional sentences using the prompts and “if” or "unless".
(Làm việc theo cặp: Đặt câu Điều kiện Loại 1 bằng cách sử dụng các từ gợi ý và “if” hoặc “unless".)
Conditional clause (Mệnh đề điều kiện) | Main clause (Mệnh đề chính) |
Keep polluting rivers, lakes (Tiếp tục gây ô nhiễm sông, hồ) | Drinking water gets dirty (Nước uống bị bẩn) |
Stop damaging forests and seas (Dừng phá hoại rừng và biển) | Fewer plants and animals (Ít thực vật và động vật hơn) |
Keep throwing trash on beaches (Tiếp tục vứt rác trên bãi biển) | No one wants to visit them (Không ai muốn đến thăm họ) |
If we keep polluting rivers and lakes, drinking water will get dirty.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm sông hồ, nước uống sẽ bị bẩn.)
Lời giải chi tiết:
Unless we stop damaging forests and seas, there will be fewer plants and animals.
(Trừ khi chúng ta ngừng phá hoại rừng và biển, sẽ có ít thực vật và động vật hơn.)
If we keep throwing trash on beaches, no one will want to visit them.
(Nếu chúng ta tiếp tục vứt rác trên các bãi biển, sẽ không ai muốn đến thăm chúng.)
Pronunciation
a. Focus on the /t/ sound.
(Tập trung vào âm /t/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
affect /əˈfekt/
pollute /pəˈluːt/
protect /prəˈtekt/
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
effect /ɪˈfekt/
environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
pollution /pəˈluːʃn/
forest /ˈfɒrɪst/
Lời giải chi tiết:
Gạch bỏ từ: pollution (vì âm “t” phát âm là /ʃ/, các âm “t” còn lại được phát âm là /t/)
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a".
(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a".)
Practice a
a. Take turns asking and answering about the different effects of pollution. Use "if" or "unless".
(Thay phiên nhau hỏi và trả lời về những ảnh hưởng khác nhau của ô nhiễm. Sử dụng "if" hoặc "unless".)
more diseases: nhiều bệnh tật hơn fewer fish: ít cá hơn drinking water is dirty: nước uống bị bẩn affect tourism: ảnh hưởng đến du lịch
| affect tourism: ảnh hưởng đến du lịch people and animals get sick: người và động vật bị bệnh plants and animals die: thực vật và cây cối chết cause climate change: gây biến đổi khí hậu | animals lose their homes: động vật mất nhà của họ make forests and fields dirty: làm bẩn rừng, ruộng people’s health gets worse: sức khỏe của mọi người trở nên tồi tệ hơn fewer visitors: ít khách đến thăm hơn |
A: What will happen if we keep polluting the water?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm nguồn nước?)
B: If we keep polluting the water, there will be more diseases in people and animals.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm nước, sẽ có nhiều bệnh tật hơn ở người và động vật.)
Lời giải chi tiết:
A: What will happen if we keep polluting the air?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí?)
B: If we keep polluting the air, this will affect tourism and make people get sick.
(Nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm không khí, điều này sẽ ảnh hưởng đến du lịch và khiến mọi người bị bệnh.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: What will happen if we keep polluting the environment?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường?)
B: If we keep polluting the environment, this will make forests and fields dirty.
(Nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường, điều này sẽ làm cho rừng và cánh đồng bị ô nhiễm.)
Bài 9.1. Đọc Dòng "Sông đen"
Câu 1: Tác phẩm dòng sông đen của nhà văn nước nào?
- Pháp
- Nga
- Anh
- Việt Nam
Câu 2: Tác giả của dòng sông đen là ai?
- Bunin
- Puskin
- Giuyn Véc- nơ
- Morrison
Câu 3: Những tác phẩm nào của ông Giuyn Véc - nơ?
- Hành trình vào Trái Đất (1864)
- Từ Trái Đất đến mặt trăng(1865)
- Hai vạn dặm dưới biển(1870)
- Cả 3 đáp án trên
Câu 4: Thể loại của dòng sông đen là gi?
- Truyện khoa học viễn tưởng
- Miêu tả
- Tự sự
- Nghị luận
Câu 5: Văn bản kể theo ngôi thứ mấy?
- Ngôi thứ 1
- Ngôi thứ 2
- Ngôi thứ 3
- Ngôi kể linh hoạt
Câu 6: Phương thức biểu đạt của tác phẩm?
- Tự sự
- Miêu tả
- Biểu cảm
- A và B đúng
Câu 7: Văn bản có mấy phần?
- 4
- 5
- 3
- 6
Câu 8: Nội dung phần 1?
- Giải thích nhan đề
- Cuộc đối thoại giữa A- rô- nắc và Nét Len
- Miêu tả môi trường đáy biển
- Cả 3 đáp án trên
Câu 9: Nội dung phần 2?
- Giải thích nhan đề
- Cuộc đối thoại giữa A- rô- nắc và Nét Len
- Miêu tả môi trường đáy biển
- Cả 3 đáp án trên
Câu 10: Nội dung phần 3?
- Giải thích nhan đề
- Cuộc đối thoại giữa A- rô- nắc và Nét Len
- Miêu tả môi trường đáy biển
- Cả 3 đáp án trên
Câu 11: Giá trị nội dung tác phẩm Dòng “sông Đen”?
- Hành trình khám phá đáy biển của các nhà khoa học
- Khám phá biển
- Miêu tả môi trường đáy biển
- Cả 3 đáp án trên
Câu 12: Giá trị nghệ thuật tác phẩm Dòng “sông Đen”?
- Tình huống truyện độc đáo
Tình tiết hấp dẫn, lôi cuốn
Ngôi kể thứ nhất
- Cả 3 đáp án trên
Câu 13: Đâu không thuộc giá trị nghệ thuật của tác phẩm?
- Miêu tả chi tiết đặc sắc
Hình ảnh mang tính sáng tạo
- Tình huống truyện độc đáo
- Lời kể giản dị, mộc mạc
Câu 14: Hành trình thám hiểm gồm mấy hải lưu lớn?
- 3
- 4
- 5
- 6
Câu 15: Hải lưu thứ 1 ở đâu?
- Bắc Đại Tây Dương
- phía Nam Đại Dương
- phía Bắc Thái Bình Dương
- Nam Thái Bình Dương
Câu 16: Hải lưu thứ hai ở đâu?
- Bắc Đại Tây Dương
- phía Nam Đại Dương
- phía Bắc Thái Bình Dương
- Nam Thái Bình Dương
Câu 17: Hải lưu thứ ba ở đâu?
- Bắc Đại Tây Dương
- phía Nam Đại Dương
- phía Bắc Thái Bình Dương
- Nam Thái Bình Dương
Câu 18: Hải lưu thứ tư ở đâu?
- Bắc Đại Tây Dương
- phía Nam Đại Dương
- phía Bắc Thái Bình Dương
- Nam Thái Bình Dương
Câu 19: Hải lưu thứ ở đâu?
- Bắc Đại Tây Dương
- phía Nam Đại Dương
- Nam Ấn Độ Dương
- Nam Thái Bình Dương
Câu 20: Vẻ đẹp của đáy biển?
- Vẻ đẹp của đáy biển rộng mênh mông
- Ánh sáng rực rỡ
- Cảnh biển sâu rất đẹp đến nỗi dán mắt nhìn qua ô kính chẳng nói nên lời
- Cả 3 đáp án trên
0 Comments:
Đăng nhận xét