tR

Grammar Meaning and Use

a. Read about Wh-questions and Yes/No questions and fill in the blanks. (Đọc về câu hỏi Wh- và câu hỏi Có/Không và điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

A: Is this laptop good for playing games?

B: Yes, it is.

A: How much is it?

B: It's 599 dollars.

Hướng dẫn dịch:

A: Chiếc máy tính xách tay này có phù hợp để chơi game không?

B: Có.

A: Nó có giá bao nhiêu?

B: Nó có giá 599 đô la.

Câu hỏi Wh-

Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Wh- để hỏi thông tin chi tiết về vật, người, sự kiện, v.v.

A: What’s the screen size? (Kích thước màn hình là bao nhiêu?)

B: How much is this tablet? (Chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu?)

Câu hỏi Có/Không

Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Có/Không để hỏi về thông tin cụ thể. Chúng ta hỏi để nhận được 1 trong 2 câu trả lời, có hoặc không.

A: Does this phone have a good screen? (Chiếc điện thoại này có màn hình tốt không?)

B: Yes, it does. (Có.)

A: Is it easy to use? (Nó có dễ sử dụng không?)

B: No, it isn’t. (Không.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)

Bài nghe:

 

 

 

(Học sinh tự thực hành.)

Grammar Form and Practice

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Hướng dẫn dịch:

Câu hỏi Wh-

A: Bạn muốn sử dụng máy tính bảng cho mục đích gì?

B: Tôi muốn dùng nó để vẽ.

A: Nó có bao nhiêu camera?

B: Nó có 4 camera.

A: Thời lượng pin là bao lâu?

B: Nó kéo dài 12 giờ.

A: Những chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu?

B: Chúng có giá 735 đô la.

Câu hỏi Có/Không

A: Bạn dùng máy tính xách tay để chơi game đúng không?

B: Đúng vậy./ Không phải. Tôi chỉ dùng nó để học thôi.

A: Nó có thời lượng pin dài đúng không?

B: Đúng vậy. Nó dùng được 2 ngày./ Không phải.

A: Những chiếc điện thoại này đang được giảm giá đúng không?

B: Đúng vậy. Chúng đang được giảm giá 20%./ Không phải.

A: Màn hình có lớn không?

B: Có. Nó rộng 15 inch./ Không. Nó rộng 13 inch.

A: Tôi có thể thêm dung lượng vào máy tính xách tay không?

B: Có, bạn có thể./ Không, bạn không thể.

a. Read the examples above and fill in the blanks with the correct form of the verbs or question words in the box. (Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ hoặc từ để hỏi trong khung.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

1. Does this phone have lots of storage? – Yes, it does. It has 256 GB of storage.

2. Are these tablets good for drawing? – No, they aren’t.

3. How much storage does it have? – It has 512 GB of storage.

4. Is this laptop heavy? – No, it isn’t. It’s only 1.1 kilograms.

5. What do you use your laptop for? – I use it for studying.

6. How long does the battery last? – It lasts for 10 hours.

Hướng dẫn dịch:

1. Điện thoại này có nhiều bộ nhớ không? – Có. Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.

2. Những chiếc máy tính bảng này có phù hợp cho việc vẽ không? – Không.

3. Nó có bao nhiêu dung lượng lưu trữ? – Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.

4. Chiếc laptop này có nặng không? – Không. Nó chỉ nặng 1,1 kg.

5. Bạn dùng laptop để làm gì? – Tôi dùng nó để học.

6. Pin dùng được bao lâu? – Nó kéo dài trong 10 giờ.

b. Write questions and answers using the prompts. (Viết câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý.)

Tiếng Anh 8 Smart World Unit 5 Lesson 1 (trang 44, 45, 46, 47)

Đáp án:

1. Does it have long battery life? – Yes, it does.

2. What is its screen size? – It’s 11 inches.

3. Is its camera good? – No, it isn’t.

4. Is this laptop good for playing games? – Yes, it is.

5. How much is this laptop? – It’s 820 dollars.

6. What do you want to use it for? – I want to use it for drawing.

Hướng dẫn dịch:

1. Nó có tuổi thọ pin lâu không? - Có.

2. Kích thước màn hình của nó là bao nhiêu? – Nó rộng 11 inch.

3. Camera của nó có tốt không? – Không.

4. Laptop này có phù hợp chơi game không? - Có.

5. Chiếc máy tính xách tay này giá bao nhiêu? – Nó có giá 820 đô la.

6. Bạn muốn sử dụng nó vào việc gì? – Tôi muốn dùng nó để vẽ.

c. In pairs: Ask and answer about two devices your friend has. (Làm việc theo cặp: Hỏi và trả lời về hai thiết bị mà bạn của bạn có.)

A: Do you have a phone? (Bạn có điện thoại không?)

B: Yes, I do. (Có, tôi có.)

A: What do you use it for? (Bạn dùng nó để làm gì?)

B: I use it for... (Tôi dùng nó để...)

Gợi ý:

A: Do you have a laptop?

B: Yes, I do.

A: What do you use it for?

B: I use it for online learning.

A: What about the tablet, do you use it?

B: Yes, I do.

A: What do you use it for?

B: I use it to play games.

Hướng dẫn dịch:

ABạn có máy tính xách tay không?

BCó, tôi có.

ABạn dùng nó để làm gì?

BTôi dùng nó để học trực tuyến.

AVậy còn máy tính bảng thì sao, bạn có dùng nó không?

BCó, tôi có.

ABạn dùng nó để làm gì?

BTôi dùng nó để chơi game.

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top