Grammar Meaning and Use
Đáp án:
A: Is this laptop good for playing games?
B: Yes, it is.
A: How much is it?
B: It's 599 dollars.
Hướng dẫn dịch:
A: Chiếc máy tính xách tay này có phù hợp để chơi game không?
B: Có.
A: Nó có giá bao nhiêu?
B: Nó có giá 599 đô la.
Câu hỏi Wh- Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Wh- để hỏi thông tin chi tiết về vật, người, sự kiện, v.v. A: What’s the screen size? (Kích thước màn hình là bao nhiêu?) B: How much is this tablet? (Chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu?) |
Câu hỏi Có/Không Chúng ta có thể sử dụng câu hỏi Có/Không để hỏi về thông tin cụ thể. Chúng ta hỏi để nhận được 1 trong 2 câu trả lời, có hoặc không. A: Does this phone have a good screen? (Chiếc điện thoại này có màn hình tốt không?) B: Yes, it does. (Có.) A: Is it easy to use? (Nó có dễ sử dụng không?) B: No, it isn’t. (Không.) |
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
Bài nghe:
(Học sinh tự thực hành.)
Grammar Form and Practice
Hướng dẫn dịch:
Câu hỏi Wh- A: Bạn muốn sử dụng máy tính bảng cho mục đích gì? B: Tôi muốn dùng nó để vẽ. A: Nó có bao nhiêu camera? B: Nó có 4 camera. A: Thời lượng pin là bao lâu? B: Nó kéo dài 12 giờ. A: Những chiếc máy tính bảng này có giá bao nhiêu? B: Chúng có giá 735 đô la. |
Câu hỏi Có/Không A: Bạn dùng máy tính xách tay để chơi game đúng không? B: Đúng vậy./ Không phải. Tôi chỉ dùng nó để học thôi. A: Nó có thời lượng pin dài đúng không? B: Đúng vậy. Nó dùng được 2 ngày./ Không phải. A: Những chiếc điện thoại này đang được giảm giá đúng không? B: Đúng vậy. Chúng đang được giảm giá 20%./ Không phải. A: Màn hình có lớn không? B: Có. Nó rộng 15 inch./ Không. Nó rộng 13 inch. A: Tôi có thể thêm dung lượng vào máy tính xách tay không? B: Có, bạn có thể./ Không, bạn không thể. |
Đáp án:
1. Does this phone have lots of storage? – Yes, it does. It has 256 GB of storage.
2. Are these tablets good for drawing? – No, they aren’t.
3. How much storage does it have? – It has 512 GB of storage.
4. Is this laptop heavy? – No, it isn’t. It’s only 1.1 kilograms.
5. What do you use your laptop for? – I use it for studying.
6. How long does the battery last? – It lasts for 10 hours.
Hướng dẫn dịch:
1. Điện thoại này có nhiều bộ nhớ không? – Có. Nó có dung lượng lưu trữ 256 GB.
2. Những chiếc máy tính bảng này có phù hợp cho việc vẽ không? – Không.
3. Nó có bao nhiêu dung lượng lưu trữ? – Nó có dung lượng lưu trữ 512 GB.
4. Chiếc laptop này có nặng không? – Không. Nó chỉ nặng 1,1 kg.
5. Bạn dùng laptop để làm gì? – Tôi dùng nó để học.
6. Pin dùng được bao lâu? – Nó kéo dài trong 10 giờ.
Đáp án:
1. Does it have long battery life? – Yes, it does.
2. What is its screen size? – It’s 11 inches.
3. Is its camera good? – No, it isn’t.
4. Is this laptop good for playing games? – Yes, it is.
5. How much is this laptop? – It’s 820 dollars.
6. What do you want to use it for? – I want to use it for drawing.
Hướng dẫn dịch:
1. Nó có tuổi thọ pin lâu không? - Có.
2. Kích thước màn hình của nó là bao nhiêu? – Nó rộng 11 inch.
3. Camera của nó có tốt không? – Không.
4. Laptop này có phù hợp chơi game không? - Có.
5. Chiếc máy tính xách tay này giá bao nhiêu? – Nó có giá 820 đô la.
6. Bạn muốn sử dụng nó vào việc gì? – Tôi muốn dùng nó để vẽ.
A: Do you have a phone? (Bạn có điện thoại không?)
B: Yes, I do. (Có, tôi có.)
A: What do you use it for? (Bạn dùng nó để làm gì?)
B: I use it for... (Tôi dùng nó để...)
Gợi ý:
A: Do you have a laptop?
B: Yes, I do.
A: What do you use it for?
B: I use it for online learning.
A: What about the tablet, do you use it?
B: Yes, I do.
A: What do you use it for?
B: I use it to play games.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn có máy tính xách tay không?
B: Có, tôi có.
A: Bạn dùng nó để làm gì?
B: Tôi dùng nó để học trực tuyến.
A: Vậy còn máy tính bảng thì sao, bạn có dùng nó không?
B: Có, tôi có.
A: Bạn dùng nó để làm gì?
B: Tôi dùng nó để chơi game.
0 Comments:
Đăng nhận xét