tR

Grammar Meaning & Use

a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks.

(Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 4)

Hướng dẫn giải:

Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

We can use prepositions of place to show where something or someone is.

(Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ nơi chốn để chỉ nơi nào đó hoặc nơi nào đó.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 5)

Stay inside your house.

(Ở trong nhà của bạn.)

Note: We often use inside to describe the location of things in buildings or containers. We do not use inside for things in outdoor locations like cities, parks, or beaches.

(Lưu ý: Chúng ta thường sử dụng inside để mô tả vị trí của đồ vật trong tòa nhà hoặc công-ten-nơ. Chúng tôi không sử dụng bên trong cho những thứ ở các địa điểm ngoài trời như thành phố, công viên hoặc bãi biển.)

Prepositions of movement (Giới từ chỉ sự chuyển động)

We can use prepositions of movement to show movement from one place to another.

(Chúng ta có thể sử dụng giới từ chỉ sự di chuyển để chỉ sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác.)

Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2 trang 38 - ilearn Smart World (ảnh 6)

You shouldn't go into flood water.

(Bạn không nên đi vào vùng nước lũ.)

Lời giải:

A: How should people prepare for a flood?

(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)

B: They should put important things into a safe bag.

(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)

A: What should people do during a flood?

(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)

B: They should go to high ground.

(Họ nên đi đến vùng đất cao.)

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.)

Lời giải:

A: How should people prepare for a flood?

(Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?)

B: They should put important things into a safe bag.

(Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.)

A: What should people do during a flood?

(Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?)

B: They should go to high ground.

(Họ nên đi đến vùng đất cao.)

Grammar Form & Practice

a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words.

(Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)

1. Stock up on supplies and stay inside/under your home.

(Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.)

2. In a flood, don't go outside/into the water.

(Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.)

3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger.

(Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

4. If there's a tsunami, move into/to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.)

5. If there's an earthquake, get outside/under a table.

(Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.)

6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house.

(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.)

Hướng dẫn giải:

Prepositions of place and movement

(Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động)

 Prepositions of place and movement usually go before a noun or noun phrase.

(Giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.)

Keep a fire extinguisher in a safe place.

(Giữ bình chữa cháy ở nơi an toàn.)

Keep children and pets inside the house.

(Giữ trẻ em và vật nuôi trong nhà.)

You shouldn't go outside of your house.

(Bạn không nên đi ra khỏi nhà của bạn.)

Keep your phone near you at all times.

(Giữ điện thoại của bạn gần bạn mọi lúc.)

Get under a desk because something could fall on you.     

(Hãy chui xuống gầm bàn vì có thể có thứ gì đó rơi vào bạn.)

Move to higher ground.

(Di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

Don't drive or walk into flood water.

(Đừng lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)

Lời giải:

1. inside

2. into

3. near

4. to

5. under

6. outside

1. Stock up on supplies and stay inside your home.

(Tích trữ đồ dùng và ở trong nhà của bạn.)

2. In a flood, don't go into the water.

(Trong lũ lụt, đừng đi xuống nước.)

3. Keep a phone near you and call emergency services if you are in danger.

(Để điện thoại gần cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)

4. If there's a tsunami, move to higher ground.

(Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

5. If there's an earthquake, get under a table.

(Nếu có động đất, hãy chui ra xuống gầm bàn.)

6. Board up doors and windows, and don't go outside of your house.

(Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến ra khỏi nhà của bạn.)

b. Fill in the blanks with the words in the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)

inside

to

near

outside

in

Tips to Stay Safe in a Wildfire

Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.

Keep fire extinguishers and first aid kits (2)                      place.

Move wooden outdoor furniture (3)                    your house, to the center of rooms and away from windows.

Keep a phone (4)                   you and make sure your phone has enough battery.

Make sure your car has enough gas.

Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5)                   of your house.

Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.

Lời giải:

2. in

3. inside

4. near

5. outside

Tips to Stay Safe in a Wildfire

Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place.

Keep fire extinguishers and first aid kits (2) in place.

Move wooden outdoor furniture (3) inside your house, to the center of rooms and away from windows.

Keep a phone (4) near you and make sure your phone has enough battery.

Make sure your car has enough gas.

Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) outside of your house.

Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave.

Tạm dịch:

Lời khuyên để giữ an toàn khi cháy rừng

Có một kế hoạch trốn thoát. Nếu đám cháy đến gần, hãy rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm đến một nơi an toàn.

Giữ bình chữa cháy và bộ sơ cứu tại chỗ.

Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.

Để điện thoại gần bạn và đảm bảo điện thoại của bạn có đủ pin.

Hãy chắc chắn rằng xe của bạn có đủ xăng.

Ở trong nhà của bạn trong thời gian hỏa hoạn. Đóng cửa ra vào và cửa sổ để ngăn khói bên ngoài nhà của bạn.

Nghe báo cáo tin tức địa phương. Rời đi nếu các bản tin bảo bạn rời đi.

c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to.

(Làm việc theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển các đồ vật trong lớp học.)

My textbook is on my desk.

(Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn của tôi.)

I put my book inside my bag.

(Tôi đặt cuốn sách của tôi trong túi của tôi.)

Lời giải:

My pencils are on the table.

(Những cái bút chì của tôi ở trên bàn.)

I put crayons inside my bag.        

(Tôi đặt bút màu vào cặp sách của tôi.)

Trắc nghiệm
Bài 8.1. Đọc Trò chơi cướp cờ

Câu 1: Văn bản trò chơi cướp cờ của tác giả nào?

  • Hồ Xuân Hương
  • Xuân Diệu
  • Nguyễn Thị Thanh Thùy
  • Nam Cao

Câu 2: Thể loại của trò chơi cướp cờ là gi?

  • Văn bản thông tin
  • Miêu tả
  • Tự sự
  • Nghị luận

Câu 3: Văn bản trò chơi cướp cờ có mấy phần?

  • 4
  • 5
  • 3
  • 6

Câu 4: Văn bản trò chơi cướp cờ mang lại giá trị gì?

  • Cung cấp thông tin
  • Giới thiệu trò chơi
  • Nêu cao tầm giá trị của trò chơi
  • Giới thiệu về cách chơi cướp cờ

Câu 5: Đặc sắc nghệ thuật của văn bản trò chơi cướp cờ?

  • Ngôn ngữ khoa học, gần gũi
  • Cách triển khai luận điểm chặt chẽ, mạch lạc.
  • Cả 2 đúng
  • Cả 2 sai

Câu 6: Thông tin trong văn bản Trò chơi cướp cờ được triển khai theo cách nào?

  • theo trật tự thời gian
  • B theo trật tự mùa
  • theo trật tự con người
  • theo trật tự sắp xếp

Câu 7: Dựa vào đâu mà em xác định được?

  • bố cục của văn bản
  • Cách chơi trò chơi
  • Ban tổ chức trò chơi
  • Cả 3 đáp án trên

Câu 8: Cách triển khai thông tin ấy có tác dụng gì trong việc thực hiện mục đích của văn bản?

  • Cách triển khai thông tin theo trật tự thời gian là phương pháp hiệu quả để thực hiện mục đích của văn bản giúp bạn đọc dễ dàng hình dung thứ tự các bước chơi và nhiệm vụ của từng người chơi.
  • cách triển khai thông tin theo trật tự thời gian là phương pháp hiệu quả để thực hiện mục đích của văn bản giúp bạn đọc dễ dàng hình dung các bước chơi và nhiệm vụ của từng người chơi.
  • cách triển khai thông tin theo trật tự không gian là phương pháp hiệu quả để thực hiện mục đích của văn bản giúp bạn đọc dễ dàng hình dung thứ tự các bước chơi và nhiệm vụ của từng người chơi.
  • cách triển khai thông tin theo trật tự thời gian là phương pháp hiệu quả để thực hiện mục đích của văn bản giúp bạn đọc dễ dàng hình dung người tham gia các bước chơi và nhiệm vụ của từng người chơi.

Câu 9: Tìm trong văn bản trên những thông tin về luật chơi của trò chơi cướp cờ.

  • Người chơi
  • Trọng tài
  • Luật cho 2 đội
  • Cả 3 đáp án trên

Câu 10: Mục đích của văn bản Trò chơi cướp cờ là gì?

  • Giới thiệu với bạn đọc về hình thức
  • cách chơi và luật chơi trò chơi cướp cờ.
  • Cả 2 đúng
  • Cả 2 sai

Câu 11: Những đặc điểm nào của văn bản giúp em nhận ra mục đích ấy?

  • Tên nhan đề
  • Về cấu trúc
  • Về từ ngữ, loại từ
  • Cả 3 đáp án trên

Câu 12: Đâu là nội dung phần 1?

  • Giới thiệu mục đích của quy trình
  • Liệt kê những thứ cần chuẩn bị trước khi chơi
  • Trình bày cách chơi
  • Luật thắng trò chơi

Câu 13:  Đâu là nội dung phần 2?

  • Giới thiệu mục đích của quy trình
  • Liệt kê những thứ cần chuẩn bị trước khi chơi
  • Trình bày cách chơi
  • Luật thắng trò chơi

Câu 14:  Đâu là nội dung phần 3?

  • Giới thiệu mục đích của quy trình
  • Liệt kê những thứ cần chuẩn bị trước khi chơi
  • Trình bày cách chơi
  • Luật thắng trò chơi

Câu 15: Từ ngữ dùng để chỉ về thời gian?

  • Đầu tiên
  • Tiếp theo
  • Cả 2 đúng
  • Cả 2 sai

Câu 16: Loại từ được sử dụng trong bài?

  • Động từ
  • Tính từ
  • Danh từ
  • Trahng từ

Câu 17: Hình vẽ trò chơi trong văn bản có tác dụng như thế nào đối với việc trình bày thông tin của văn bản?

  • Tạo hứng thú cho người đọc
  • giúp họ hình dung về trò chơi một cách dễ dàng hơn
  • Cả 2 đúng
  • Cả 2 sai

Câu 18: Theo em, để ghi được điểm trong trò chơi này, đội chơi phải làm gì?

  • để ghi được điểm trong trò chơi này, đội chơi phải nhanh tay, nhanh mắt, cướp được cờ thật nhanh
  • sau đó chạy thật nhanh về đội mình để không bị đội bạn đập (vỗ) vào người mình.
  • Cả 2 đúng
  • Cả 2 sai

Câu 19: Quan sát nhan đề và hình ảnh minh họa văn bản, hình dung về cách chơi của trò cướp cờ. Chia sẻ với bạn về sự hình dung ấy của em.

  •  2 đội đứng hàng ngang ở vạch xuất phát của đội mình. Các thành viên lần lượt điểm danh từ 1 đến hết. Mỗi người cần nhớ chính xác số của mình.

    B.  Khi quản trò gọi tới số nào thì số đó của hai đội nhanh chóng chạy đến vòng và cướp cờ.

      Khi quản trò gọi số nào về thì số đó phải về.

  • Cả 3 đáp án trên

Câu 20: Mục đích của văn bản Trò chơi cướp cờ là gì?

  • Giới thiệu mục đích của quy trình
  • Liệt kê những thứ cần chuẩn bị trước khi chơi
  • Trình bày cách chơi
  • Luật thắng trò chơi
Hãy trả lời các câu hỏi để biết kết quả của bạn


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top