Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Amount | n | /əˈmaʊnt/ | Số lượng |
Candied | adj | /ˈkændid/ | Tẩm đường, ướp đường |
Entertainment | n | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí, tiêu khiển |
Eve | n | /iːv/ | Đêm trước, ngày hôm trước |
Facility | n | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
Folk | adj | /fəʊk/ | Thuộc về dân gian |
Fresh | adj | /freʃ/ | Trong lành, mát mẻ |
Herd | v | /hɜːrd/ | Chăn giữ vật nuôi |
Hometown | n | /ˈhəʊmtaʊn/ | Quê hương |
Jump rope | v | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ | Nhảy dây |
Nature | n | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Noise | n | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
Peace | n | /piːs/ | Sự yên tĩnh |
People’s Committee | n phr | /ˈpiːplz kəˈmɪti/ | Ủy ban Nhân dân |
Pick | v | /pɪk/ | Hái |
Quiet | n | /ˈkwaɪət/ | Sự yên lặng, êm ả |
Room | n | /ruːm/ | Không gian |
Spinning top | n | /ˈspɪnɪŋ tɑːp/ | Trò chơi con quay |
Take place | phr v | /teɪk pleɪs/ | Diễn ra, xảy ra |
Tug of war | n | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Trò chơi kéo co |
Vehicle | n | /ˈviːəkl/ | Xe cộ |
0 Comments:
Đăng nhận xét