Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Board game | n | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | Trò chơi có bàn cờ |
Chat | v | /tʃæt/ | Trò chuyện, tán gẫu |
Cycling | n | /ˈsaɪklɪŋ/ | Môn đạp xe |
Design | v | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Extreme sport | n | /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ | Thể thao mạo hiểm |
Face to face | adv | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Đối diện, mặt đối mặt |
Fishing | n | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Handball | n | /ˈhændbɔːl/ | (Môn thể thao) bóng ném |
Hang out | phr v | /hæŋ aʊt/ | Gặp gỡ bạn bè, đi chơi |
Jewelry | n | /ˈdʒuːəlri/ | Đồ trang sức |
Jogging | n | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | (Hoạt động) chạy bộ nhẹ |
Karate | n | /kəˈrɑːti/ | Môn võ ka-ra-tê |
Knitting | n | /ˈnɪtɪŋ/ | Việc đan len |
Practice | n | /ˈpræktɪs/ | Sự luyện tập |
Recipe | n | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn |
Rock climbing | n | /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ | (Môn thể thao) leo núi đá |
Roller skating | n | /ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/ | Môn trượt patin |
Sewing | n | /ˈsəʊɪŋ/ | Việc khâu vá, may vá |
Shuttlecock | n | /ˈʃʌtlkɒk/ | Môn đá cầu, quả cầu lông |
Table tennis | n | /ˈteɪbl tenɪs/ | Môn bóng bàn |
Wool | n | /wʊl/ | Len, sợi len |
0 Comments:
Đăng nhận xét