Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. alley | (n) /ˈæli/ | : ngõ, đường đi |
2. bake | (v) /beɪk/ | : nướng |
3. basketball | (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | : bóng rổ |
4. behind | /bɪˈhaɪnd/ | : phía sau |
5. build | (v) /bɪld/ | : xây dựng, lắp ráp |
6. build models | /bɪld ˈmɒdlz/ | : lắp ráp mô hình |
7. bowling | (n) /ˈbəʊlɪŋ/ | : bóng gỗ |
8. bowling alley | (n) /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ | : khu trò chơi bowling |
9. collect | (v) /kəˈlekt/ | : sưu tầm |
10. comic | (n) /ˈkɑmɪk/ | : truyện tranh |
11. fair | (n) /fɛr/ | : hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên |
12. game | (n) /geɪm/ | : trò chơi |
13. hobby | (n) /ˈhɒbi/ | : sưu tầm |
14. ice rink | (n) /aɪs rɪŋk/ | : sân trượt băng |
15. in front of | /ɪn frʌnt əv/ | : phía trước |
16. market | (n) /ˈmɑːkɪt/ | : chợ |
17. model | (n) /ˈmɑdəl/ | : mô hình |
18. movie theater | (n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/ | : rạp chiếu phim |
19. next to | /nekst tə/ | : bên cạnh |
20. online | (adj) /ˈɔnˌlaɪn/ | : trực tuyến |
21. opposite | /ˈɒpəzɪt/ | : đối diện |
22. party | (n) /ˈpɑːti/ | : bữa tiệc |
23. rock climbing | (n) /rɒk /ˈklaɪmɪŋ/ | : leo núi đá |
24. read comics | /riːd /ˈkɒmɪks/ | : đọc truyện tranh |
25. skateboarding | (n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | : trượt ván |
26. sports center | (n) /spɔrts ˈsɛntər/ | : trung tâm thể thao |
27. soccer | (n) /ˈsɒkə(r)/ | : bóng đá |
28. surfing | (n) /ˈsɜːfɪŋ/ | : lướt ván |
29. sticker | (n) /ˈstɪkə(r)/ | : nhãn dán |
30. theater | (n) /ˈθiətər/ | : nhà hát |
31. tomorrow | (n) /təˈmɒrəʊ/ | : ngày mai |
32. vlog | (n) /vlog/ | : nhật ký về cuộc sống, công việc dưới dạng video |
33. water park | (n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/ | : công viên nước |
34. zorbing | (n) /ˈzɔːbɪŋ/ | : bóng lăn |
0 Comments:
Đăng nhận xét