Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Affect | v | /əˈfekt/ | Tác động, ảnh hưởng |
Air conditioner | n | /ˈer kəndɪʃənər/ | Máy lạnh, điều hòa |
Burn | v | /bɜːrn/ | Đốt cháy |
Cause | v | /kɔːz/ | Gây ra |
Clean up | phr v | /kliːn ʌp/ | Làm sạch, dọn dẹp |
Cough | v | /kɑːf/ | Ho |
Damage | v | /ˈdæmɪdʒ/ | Tàn phá, phá hủy |
Disease | n | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Electricity | n | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện |
Environment | n | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
Even | adv | /ˈiːvn/ | Thậm chí |
Harm | v | /hɑːrm/ | Gây hại |
Health | n | /helθ/ | Sức khỏe |
Heart | n | /hɑːrt/ | Trái tim |
Issue | n | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Land | n | /lænd/ | Đất |
Lung | n | /lʌŋ/ | Phổi |
Poison | v | /ˈpɔɪzn/ | Đầu độc |
Pollute | v | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm |
Prevent | v | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn, ngăn cản |
Protect | v | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
Provide | v | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Recycle | v | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Reduce | v | /rɪˈduːs/ | Cắt giảm |
Reuse | v | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Save | v | /seɪv/ | Tiết kiệm |
Soil | n | /sɔɪl/ | Đất trồng |
Tourism | n | /ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch |
Waste | v | /weɪst/ | Lãng phí |
Wildlife | n | /ˈwaɪldlaɪf/ | Đời sống hoang dã |
0 Comments:
Đăng nhận xét