Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Avalanche | n | /ˈævəlæntʃ/ | Tuyết lở |
Battery | n | /ˈbætəri/ | Pin |
Blizzard | n | /ˈblɪzərd/ | Trận bão tuyết |
Board up | phr v | /bɔːrd ʌp/ | Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ |
Disaster | n | /dɪˈzæstər/ | Thảm họa |
Drought | n | /draʊt/ | Hạn hán |
Earthquake | n | /ˈɜːrθkweɪk/ | Động đất |
Emergency service | n | /ɪˈmɜːdʒənsi sɜːrvɪs/ | Dịch vụ cấp cứu, cứu hộ |
Escape plan | n | /ɪˈskeɪp plæn/ | Sơ đồ thoát hiểm |
Expect | v | /ɪkˈspekt/ | Dự báo, cho là |
Fire extinguisher | n | /ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃər/ | Bình cứu hỏa |
First aid kit | n | /ˌfɜːrst ˈeɪd kɪt/ | Bộ sơ cứu |
Flashlight | n | /ˈflæʃlaɪt/ | Đèn pin |
Flood | n | /flʌd/ | Lũ lụt |
Heat wave | n | /ˈhiːt weɪv/ | Đợt nóng |
Immediately | adv | /ɪˈmiːdiətli/ | Ngay lập tức |
Inform | v | /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo |
Landslide | n | /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất |
Stock up | phr v | /stɑːk ʌp/ | Dự trữ |
Supplies | n | /ˈsəplaɪz/ | Nhu yếu phẩm |
Task | n | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
Tsunami | n | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần |
Typhoon | n | /taɪˈfuːn/ | Bão nhiệt đới |
Warning | n | /ˈwɔːrnɪŋ/ | Sự cảnh báo |
Wildfire | n | /ˈwaɪldfaɪər/ | Cháy rừng |
0 Comments:
Đăng nhận xét