Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Bright | adj | /braɪt/ | Tươi sáng |
Carefully | adv | /ˈkerfəli/ | Một cách cẩn thận |
Charge | n | /tʃɑːrdʒ/ | Sự nạp pin |
Chip | n | /tʃɪp/ | Chip điện tử |
Complete | v | /kəmˈpliːt/ | Hoàn thành |
Feature | n | /ˈfiːtʃər/ | Điểm đặc trưng |
Gigabyte (GB) | n | /ˈɡɪɡəbaɪt/ | GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính) |
Inch | n | /ɪntʃ/ | Inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2,54 cm) |
Lift | v | /lɪft/ | Nâng lên |
Navigate | v | /ˈnævɪɡeɪt/ | Điều hướng, vận hành |
Performance | n | /pərˈfɔːrməns/ | Hiệu năng |
Powerful | adj | /ˈpaʊərfl/ | Mạnh, có sức mạnh lớn |
Quietly | adv | /ˈkwaɪətli/ | Một cách yên lặng |
Recognize | v | /ˈrekəɡnaɪz/ | Nhận ra |
Rescue | n | /ˈreskjuː/ | Sự giải cứu |
Safely | adv | /ˈseɪfli/ | Một cách an toàn |
Screen | n | /skriːn/ | Màn hình |
Speaker | n | /ˈspiːkər/ | Cái loa |
Storage | n | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Bộ nhớ, sự lưu trữ |
Tablet | n | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng |
Weight | n | /weɪt/ | Trọng lượng, cân nặng |
0 Comments:
Đăng nhận xét