Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Alien | n | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh |
Appear | v | /əˈpɪr/ | Xuất hiện |
Circular | adj | /ˈsɜːrkjələr/ | Có dạng hình tròn |
Crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Disappear | v | /ˌdɪsəˈpɪr/ | Biến mất |
Disk-shaped | adj | /dɪsk ʃeɪpt/ | Hình đĩa |
Earth | n | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Flying saucer | n | /ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/ | Đĩa bay |
Gravity | n | /ˈɡrævəti/ | Trọng lực |
Hover | v | /ˈhʌvər/ | Bay lơ lửng |
Huge | adj | /hjuːdʒ/ | To lớn, khổng lồ |
Mars | n | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Oxygen | n | /ˈɑːksɪdʒən/ | Ô-xy |
Planet | n | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
Population | n | /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ | Dân số |
Similar | adj | /ˈsɪmələr/ | Tương tự |
Space station | n | /ˈspeɪs steɪʃn/ | Trạm vũ trụ |
Strange | adj | /streɪndʒ/ | Kì lạ |
Temperature | n | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
Terrified | adj | /ˈterɪfaɪd/ | Cảm thấy khiếp sợ |
Tiny | adj | /ˈtaɪni/ | Nhỏ xíu, bé xíu |
Triangular | adj | /traɪˈæŋɡjələr/ | Có dạng hình tam giác |
UFO | n | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | Vật thể bay không xác định |
Venus | n | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
View | n | /vjuː/ | Quang cảnh, tầm nhìn |
0 Comments:
Đăng nhận xét