Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Attend | v | /əˈtend/ | Tham gia, tham dự |
Celebrity | n | /səˈlebrəti/ | Người nổi tiếng |
Dentist | n | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Director | n | /daɪˈrektər/ | Đạo diễn |
Dream | n | /driːm/ | Ước mơ |
Engineer | n | /ˌendʒɪˈnɪr/ | Kĩ sư |
Fit | adj | /fɪt/ | Mạnh khỏe |
Flight attendant | n | /ˈflaɪt ətendənt/ | Tiếp viên hàng không |
Game designer | n | /ɡeɪm dɪˈzaɪnər/ | Người thiết kế trò chơi |
Helicopter | n | /ˈhelɪkɑːptər/ | Trực thăng |
Home theater | n | /ˌhəʊm ˈθiːətər/ | Rạp chiếu phim tại nhà |
Jet | n | /dʒet/ | Máy bay phản lực |
Journalist | n | /ˈdʒɜːrnəlɪst/ | Nhà báo |
Mansion | n | /ˈmænʃn/ | Biệt thự |
Millionaire | n | /ˌmɪljəˈner/ | Triệu phú |
Musician | n | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ, nhạc công |
Sports car | n | /ˈspɔːrts kɑːr/ | Xe ô-tô thể thao |
Veterinarian | n | /ˌvetərɪˈneriən/ | Bác sĩ thú y |
Vlogger | n | /ˈvlɑːɡər/ | Người làm vlog |
Yacht | n | /jɑːt/ | Du thuyền |
0 Comments:
Đăng nhận xét