Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Apron | n | /ˈeɪprən/ | Tạp dề |
Basket | n | /ˈbæskɪt/ | Giỏ, sọt, rổ |
Blouse | n | /blaʊs/ | Áo cánh, áo kiểu nữ |
Ceremony | n | /ˈserəməʊni/ | Nghi thức, nghi lễ |
Cloth | n | /klɔːθ/ | Vải |
Corn | n | /kɔːrn/ | Ngô, bắp |
Dessert | n | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Embroidery | n | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Đồ thêu, sự thêu thùa |
Ethnic | adj | /ˈeθnɪk/ | Dân tộc |
Experienced | adj | /ɪkˈspɪriənst/ | Có kinh nghiệm |
Gong | n | /ɡɔːŋ/ | Cồng, chiêng |
Headscarf | n | /ˈhedskɑːrf/ | Khăn trùm đầu |
Pattern | n | /ˈpætərn/ | Hoa văn |
Pottery | n | /ˈpɑːtəri/ | Đồ gốm |
Product | n | /ˈprɑːdʌkt/ | Sản phẩm |
Silver | n | /ˈsɪlvər/ | Bạc |
Steam | v | /stiːm/ | Hấp |
Sticky rice | n | /ˌstɪki ˈraɪs/ | Gạo nếp, xôi |
Stilt house | n | /stɪlt haʊs/ | Nhà sàn |
Utensil | n | /juːˈtensl/ | Đồ dùng, dụng cụ dùng trong gia đình |
0 Comments:
Đăng nhận xét