Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. backpack (n) | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
2. boarding pass (n) | /ˈbɔrdɪŋ pæs/ | thẻ lên máy bay/tàu |
3. baggage claim (n) | /ˈbægiʤ kleɪm/ | khu vực lấy hành lý (ở sân bay) |
4. comfortable (adj) | /ˈkʌmfərtəbəl/ | Thoải mái |
5. convenient (adj) | /kənˈvi:njənt/ | Tiện lợi |
6. customs (n) | /ˈkʌstəmz/ | hải quan |
7. eco-friendly (adj) | /ˈi:koʊ-ˈfrɛndli/ | Thân thiện môi trường |
8. frequent (adj) | /ˈfri:kwənt/ | Thường xuyên |
9. local (n) | /ˈloʊkəl/ | Địa phương |
10. luggage (n) | /ˈlʌgiʤ/ | hành lý |
11. passport (n) | /ˈpæˌspɔrt/ | hộ chiếu |
12. public (adj) | /ˈpʌblɪk/ | Công cộng |
13. reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
14. suitcase (n) | /ˈsu:tˌkeɪs/ | Va-li |
15. subway (n) | /ˈsʌˌbweɪ/ | Tàu ngầm |
16. ticket (n) | /ˈtɪkit/ | Vé |
17. transportation (n) | /ˌtrænspərˈteɪʃən/ | Phương tiện giao thông |
18. underground (n) | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | Dưới lòng đất |
0 Comments:
Đăng nhận xét