Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. annoyed | (adj) /əˈnɔɪd/ | : bực bội, khó chịu |
2. abroad | (adj) /əˈbrɔːd/ | : ở/ ra nước ngoài |
3. delighted | (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ | : vui mừng, hài lòng |
4. disappointed | (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | : thất vọng |
5. essay | (n) /ˈeseɪ/ | : bài tiểu luận |
6. fail | (v) /feɪl/ | : thi rớt |
7. homework | (n) /ˈhəʊmwɜːk/ | : bài tập về nhà |
8. pass | (v) /pɑːs/ | : thi đậu |
9. pleased | (adj) /pliːzd/ | : hài lòng |
10. presentation | (n) /ˌpreznˈteɪʃn/ | : buổi thuyết trình, bài thuyết trình |
11. project | (n) /ˈprɒdʒekt/ | : dự án, đồ án |
12. report | (n) /rɪˈpɔːt/ | : bài báo cáo |
13. surprised | (adj) /səˈpraɪzd/ | : ngạc nhiên |
14. test | (n) /test/ | : bài kiểm tra |
15. upset | (adj) /ˌʌpˈset/ | : buồn bã, đau khổ |
0 Comments:
Đăng nhận xét