Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. bag | (n) /bæɡ/ | : túi, giỏ |
2. barbecue | (n) /ˈbɑːbɪkjuː/ | : vỉ nướng |
3. bottle | (n) /ˈbɒtl/ | : chai, lọ |
4. box | (n) /bɒks/ | : hộp, thùng |
5. bunch | (n) /bʌntʃ/ | : bó, buồng, chùm |
6. can | (n) /kæn/ | : lon, lọ |
7. carton | (n) /ˈkɑːtn/ | : hộp bằng bìa cứng |
8. chef | (n) /ʃef/ | : đầu bếp, bếp trưởng |
9. container | (n) /kənˈteɪnə(r)/ | : vật chứa |
10. crunchy | (n) /ˈkrʌntʃi/ | : giòn rụm |
11. gram | (n) /ɡræm/ | : gam |
0 Comments:
Đăng nhận xét