Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. animal | (n) /ˈænɪml/ | : động vật |
2. bake sale | (n) /ˈbeɪk seɪl/ | : bán bánh nướng |
3. car wash | (n) /ˈkɑː wɒʃ/ | : rửa xe |
4. craft fair | (n) /krɑːft feə(r)/ | : hội chợ bán đồ thủ công |
5. collect | (v) /kəˈlekt/ | : sưu tầm |
6. collection | (n) /kəˈlekʃn/ | : bộ sưu tập |
7. donate | (v) /dəʊˈneɪt/ | : quyên góp |
8. donation | (n) /dəʊˈneɪʃn/ | : sự quyên góp |
9. fun run | (n) /ˈfʌn rʌn/ | : sự kiện chạy để gây quỹ từ thiện |
10. recycle | (v) /ˌriːˈsaɪkl/ | : tái chế |
11. right | (n) /raɪt/ | : quyền |
12. talent show | (n) /ˈtælənt ʃəʊ/ | : buổi biểu diễn tài năng |
13. volunteer | (n) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | : tình nguyện viên |
14. voluntary | (adj) /ˈvɒləntri/ | : tình nguyện, tự nguyện |
15. workshop | (n) /ˈwɜːkʃɒp/ | : hội thảo |
0 Comments:
Đăng nhận xét