Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. annual (adj) | /ˈænjuəl/ | hàng năm |
2. attraction (n) | /əˈtrækʃən/ | điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn |
3. bonfire (n) | /ˈbɑnˌfaɪər/ | lửa mừng, lửa trại |
4. celebrate (v) | /ˈsɛləˌbreɪt/ | kỷ niệm |
5. competition (n) | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi |
6. decorate (v) | /ˈdɛkəˌreɪt/ | trang trí, trang hoàng |
7. defeat (v) | /dɪˈfi:t/ | đánh bại |
8. demon (n) | /ˈdi:mən/ | quỷ, yêu ma |
9. exchange (v) | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | trao đổi |
10. fight (n) | /faɪt/ | cuộc đấu |
11. greeting (n) | /ˈgri:tɪŋ/ | lời chào hỏi, lời chào mừng |
12. hot-air balloon (n) | /hɑt-ɛr bəˈlu:n/ | khinh khí cầu |
13. lantern (n) | /ˈlæntərn/ | lồng đèn |
14. midnight (n) | /ˈmɪdˌnaɪt/ | nửa đêm |
15. participant (n) | /pɑ:rˈtɪsəpənt/ | người tham gia |
16. pudding (n) | /ˈpʊdɪŋ/ | bánh pút-đinh |
17. race (adj) | /reɪs/ | cuộc đua |
18. temple (n) | /ˈtɛmpəl/ | đền, chùa, miếu |
19. tradition (n) | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
20. sculpture (n) | /ˈskʌlpʧər/ | tác phẩm điêu khắc |
21. wish (v) | /wɪʃ/ | ước |
0 Comments:
Đăng nhận xét