I. Thì tương lai đơn tiếng Anh - The future simple
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
Cấu trúc Thì tương lai đơn:
S + will/shall + V-inf
S + will/shall + not + V-inf
Will/Shall + S + V-inf ?
Cách dùng Thì tương lai đơn:
Diễn đạt một dự đoán không có căn cứ
Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trạng từ chỉ thời gian
In + (thời gian): trong bao lâu (in 5 minutes: trong 5 phút)
Tomorrow: ngày mai
Next day/ next week/ next month/ next year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.
Soon: sớm thôi
Trong câu có những động từ chỉ quan điểm
Think/ believe/ suppose/ assume…: nghĩ/ tin/ cho là
Promise: hứa
Hope, expect: hi vọng/ mong đợi
II. Thì quá khứ đơn tiếng Anh - The past simple
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) là thì quá khứ dùng để diễn tả hoặc mô tả một hành động, sự việc hoặc sự kiện nào đó diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc Thì quá khứ đơn:
S + V-ed + …
S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + …
Did + S + V nguyên mẫu + … ?
Cách dùng Thì quá khứ đơn:
Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:
Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)
III. Thì quá khứ đơn tiếp diễn tiếng Anh - The past continuous
Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) thường được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh quá trình của sự việc hoặc hành động. Nó còn thể hiện tính chất của một sự việc kéo dài trong quá khứ và không còn tiếp diễn ở hiện tại.
Cấu trúc Thì quá khứ tiếp diễn:
S + was/were + V-ing
S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Was/ Were + S + V-ing ?
Cách dùng Thì quá khứ tiếp diễn:
Diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Sự việc ấy vẫn tiếp diễn cho đến một thời điểm khác.
Diễn tả hai hay nhiều hành động đang xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Diễn tả một hoạt động đang diễn ra thì bất chợt có hành động khác xen vào.
Diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ khiến người khác cảm thấy khó chịu.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn:
Cụm từ chỉ thời gian như At that time, at this time, in the past.
Những trạng từ chỉ thời gian như at, in.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 6 (i-Learn Smart World): Life on Other Planets
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Alien | n | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh |
Appear | v | /əˈpɪr/ | Xuất hiện |
Circular | adj | /ˈsɜːrkjələr/ | Có dạng hình tròn |
Crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Disappear | v | /ˌdɪsəˈpɪr/ | Biến mất |
Disk-shaped | adj | /dɪsk ʃeɪpt/ | Hình đĩa |
Earth | n | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
Flying saucer | n | /ˌflaɪɪŋ ˈsɔːsər/ | Đĩa bay |
Gravity | n | /ˈɡrævəti/ | Trọng lực |
Hover | v | /ˈhʌvər/ | Bay lơ lửng |
Huge | adj | /hjuːdʒ/ | To lớn, khổng lồ |
Mars | n | /mɑːrz/ | Sao Hỏa |
Oxygen | n | /ˈɑːksɪdʒən/ | Ô-xy |
Planet | n | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
Population | n | /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/ | Dân số |
Similar | adj | /ˈsɪmələr/ | Tương tự |
Space station | n | /ˈspeɪs steɪʃn/ | Trạm vũ trụ |
Strange | adj | /streɪndʒ/ | Kì lạ |
Temperature | n | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
Terrified | adj | /ˈterɪfaɪd/ | Cảm thấy khiếp sợ |
Tiny | adj | /ˈtaɪni/ | Nhỏ xíu, bé xíu |
Triangular | adj | /traɪˈæŋɡjələr/ | Có dạng hình tam giác |
UFO | n | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | Vật thể bay không xác định |
Venus | n | /ˈviːnəs/ | Sao Kim |
View | n | /vjuː/ | Quang cảnh, tầm nhìn |
0 Comments:
Đăng nhận xét