tR

 I. Dạng câu hỏi tiếng Anh - Yes/ No questions & Wh- questions

1. Yes/No questions - Câu hỏi Yes/ No

Dạng câu hỏi này được thành lập bằng cách đưa các dạng động từ lên đầu câu đứng trước chủ ngữ và sẽ được trả lời bằng yes/ no.

Cấu trúc:

Be/Do/Have/Modal verbs + S + V/adj + O/N?

Trả lời:

-> Yes, S + Be/Do/Have/ Modal verbs

-> No, S + Be/Do/Have/Modal verbs + not

Ví dụ:

Does she clean the room? – Yes, she does / No, she does not.

2. Wh-questions - Câu hỏi có từ để hỏi

Dạng câu hỏi thường được sử dụng khi người hỏi muốn lấy thêm thông tin từ người được hỏi.

Một số từ để hỏi bao gồm:

TỪ ĐỂ HỎI

CÁCH SỬ DỤNG

Who

Hỏi về người

Whom

Hỏi về người (là tân ngữ trong câu)

Which

Hỏi về sự lựa chọn

What

Hỏi về sự vật, sự việc

What for

Hỏi về lý do

Where

Hỏi về địa điểm, nơi chốn

Why

Hỏi về nguyên nhân

When

Hỏi về thời gian

Whose

Hỏi về sự sở hữu

How much

Hỏi về số lượng (dùng với danh từ không đếm được)

How many

Hỏi về số lượng (dùng với danh từ đếm được)

How far

Hỏi về khoảng cách vật lý

How long

Hỏi về độ dài

How often

Hỏi về tần suất

How old

Hỏi về tuổi tác

Ví dụ:

Where is the power button.of this toblet?

Who bought this new mochine?

II. So sánh hơn với trạng từ tiếng Anh - Comparative adverbs

So sánh hơn của trạng từ, giống trường hợp so sánh hơn của tính từ, được dùng để so sánh sự khác nhau và giống nhau giữa hai người, sự vật, hiện tượng. Ngược với tính từ dùng để mô tả giống – khác giữa 2 danh từ (người, địa điểm, vật dụng), trạng từ lại được dùng để mô tả sự giống – khác giữa 2 động từ (nơi chốn, thời gian, tần suất, cách thức).

- So sánh hơn của trạng từ ngắn

Cấu trúc:

S1 + (not) V + adv + er + than + S2

Ví dụ:

Flash I navigates better than Flash 2.

Lưu ý:

  • Ta thêm -er vào cuối trạng từ ngắn.

  • Khi trạng từ kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -r để chuyển sang dạng so sánh.

- So sánh hơn của trạng từ dài

Cấu trúc:

S + (not) V + more/less + adv + than + S2

Ví dụ:

Lucy drives more safely than Eddie.

- Các dạng đặc biệt trong so sánh của trạng từ

Trạng từ

Trạng từ dạng so sánh hơn

well

better

badly

worse

early

earlier

far

farther/ further

much/ many

more

little

less

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 (i-Learn Smart World): Science and Technology

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bright

adj

/braɪt/

Tươi sáng

Carefully

adv

/ˈkerfəli/

Một cách cẩn thận

Charge

n

/tʃɑːrdʒ/

Sự nạp pin

Chip

n

/tʃɪp/

Chip điện tử

Complete

v

/kəmˈpliːt/

Hoàn thành

Feature

n

/ˈfiːtʃər/

Điểm đặc trưng

Gigabyte (GB)

n

/ˈɡɪɡəbaɪt/

GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)

Inch

n

/ɪntʃ/

Inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2,54 cm)

Lift

v

/lɪft/

Nâng lên

Navigate

v

/ˈnævɪɡeɪt/

Điều hướng, vận hành

Performance

n

/pərˈfɔːrməns/

Hiệu năng

Powerful

adj

/ˈpaʊərfl/

Mạnh, có sức mạnh lớn

Quietly

adv

/ˈkwaɪətli/

Một cách yên lặng

Recognize

v

/ˈrekəɡnaɪz/

Nhận ra

Rescue

n

/ˈreskjuː/

Sự giải cứu

Safely

adv

/ˈseɪfli/

Một cách an toàn

Screen

n

/skriːn/

Màn hình

Speaker

n

/ˈspiːkər/

Cái loa

Storage

n

/ˈstɔːrɪdʒ/

Bộ nhớ, sự lưu trữ

Tablet

n

/ˈtæblət/

Máy tính bảng

Weight

n

/weɪt/

Trọng lượng, cân nặng


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top