tR

 I. Từ để hỏi trong tiếng Anh Wh-question word

Trong tiếng Anh, khi chúng ta cần hỏi rõ ràng và cần có câu trả lời cụ thể, ta dùng câu hỏi với các từ để hỏi.

Các từ để hỏi trong tiếng Anh bao gồm:

  • Who (Ai) (chức năng chủ ngữ)
  • Whom (Ai) (chức năng tân ngữ
  • What (Cái gì)
  • Whose (Của ai)
  • Where (Ở đâu)
  • Which (cái nào) (để hỏi về sự lựa chọn)When (Khi nào)Why (Tại sao)How (như thế nào)
  • How much (Bao nhiêu)
  • How many (Bao nhiêu, số lượng)
  • How long (Bao lâu)
  • How far(Bao xa)
  • How old (Bao nhiêu tuổi)
  • How often (Bao nhiêu lần)
  • What time (Mấy giờ)

II. Giới từ chỉ nơi chốn - Prepositions of place

Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là những giới từ mang chức năng cung cấp thông tin về vị trí của một sự vật hoặc sự việc.

Các giới từ chỉ nơi chốn mà bạn cần biết:

  • In: ở, ở bên trong
  • On: trên, ở trên
  • At: ở, tại
  • Above: ở trên
  • Among: Ở giữa những/ trong số
  • Against: Tựa vào
  • Across: Phía bên kia
  • Under, Underneath, Beneath, Below: Phía dưới
  • By, beside, next to: Kế bên
  • Between: Ở giữa
  • Behind: Ở đằng sau
  • Inside: Ở bên trong
  • In front of: Ở phía trước
  • Near: Ở gần
  • Outside: Ở bên ngoài

III. Giới từ chỉ sự di chuyển - Prepositions of movement

Giới từ chỉ sự di chuyển là những từ chỉ sự dịch chuyển của con người, sự vật ra khỏi vị trí ban đầu. Những giới từ này thường được đặt trước danh từ và sau động từ.

  • To: có nghĩa là đến, tới. Nó được dùng để diễn tả điểm đến của người/ sự vật nào đó
  • Into: có nghĩa là vào, vào trong. Giới từ này dùng để chỉ sự chuyển động vào bên trong của một khu vực, không gian cụ thể nào đó.
  • Up: có nghĩa là lên. Nó dùng để miêu tả sự chuyển động của sự vật theo chiều hướng hướng lên trên.
  • Down: có nghĩa là xuống. Nó được dùng để miêu tả chuyển động của sự vật theo chiều hướng đi xuống.
  • Across: có nghĩa là qua, ngang qua. Across được dùng để miêu tả quá trình di chuyển của sự vật, hiện tượng, con người từ bên này sang bên kia..

Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 4 (i-Learn Smart World): Disasters

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Avalanche

n

/ˈævəlæntʃ/

Tuyết lở

Battery

n

/ˈbætəri/

Pin

Blizzard

n

/ˈblɪzərd/

Trận bão tuyết

Board up

phr v

/bɔːrd ʌp/

Bịt kín (cửa, cửa sổ,…) bằng gỗ

Disaster

n

/dɪˈzæstər/

Thảm họa

Drought

n

/draʊt/

Hạn hán

Earthquake

n

/ˈɜːrθkweɪk/

Động đất

Emergency service

n

/ɪˈmɜːdʒənsi sɜːrvɪs/

Dịch vụ cấp cứu, cứu hộ

Escape plan

n

/ɪˈskeɪp plæn/

Sơ đồ thoát hiểm

Expect

v

/ɪkˈspekt/

Dự báo, cho là

Fire extinguisher

n

/ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃər/

Bình cứu hỏa

First aid kit

n

/ˌfɜːrst ˈeɪd kɪt/

Bộ sơ cứu

Flashlight

n

/ˈflæʃlaɪt/

Đèn pin

Flood

n

/flʌd/

Lũ lụt

Heat wave

n

/ˈhiːt weɪv/

Đợt nóng

Immediately

adv

/ɪˈmiːdiətli/

Ngay lập tức

Inform

v

/ɪnˈfɔːrm/

Thông báo

Landslide

n

/ˈlændslaɪd/

Sạt lở đất

Stock up

phr v

/stɑːk ʌp/

Dự trữ

Supplies

n

/ˈsəplaɪz/

Nhu yếu phẩm

Task

n

/tæsk/

Nhiệm vụ

Tsunami

n

/tsuːˈnɑːmi/

Sóng thần

Typhoon

n

/taɪˈfuːn/

Bão nhiệt đới

Warning

n

/ˈwɔːrnɪŋ/

Sự cảnh báo

Wildfire

n

/ˈwaɪldfaɪər/

Cháy rừng


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top