Câu điều kiện loại 1 tiếng Anh
Khái niệm:
Câu điều kiện loại 1 thường dùng để đặt ra một điều kiện có thể có thật (ở hiện tại hoặc tương lai) với kết quả có thể xảy ra.
Cấu trúc:
If + S + V(s/es), S + will/can/shall + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
If I get up early in the morning, I will go to school on time.
Cách dùng
Dùng để chỉ sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Dùng để đề nghị và gợi ý
Dùng để cảnh báo hoặc đe dọa
Ngoài ra, ta có thể dùng:
Unless thay cho If not
Ví dụ:
If you don't study hard, you will fail the exam.
= Unless you study hard, you will fail the exam.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 3 (i-Learn Smart World): Protecting the Environment
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Affect | v | /əˈfekt/ | Tác động, ảnh hưởng |
Air conditioner | n | /ˈer kəndɪʃənər/ | Máy lạnh, điều hòa |
Burn | v | /bɜːrn/ | Đốt cháy |
Cause | v | /kɔːz/ | Gây ra |
Clean up | phr v | /kliːn ʌp/ | Làm sạch, dọn dẹp |
Cough | v | /kɑːf/ | Ho |
Damage | v | /ˈdæmɪdʒ/ | Tàn phá, phá hủy |
Disease | n | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
Electricity | n | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện |
Environment | n | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
Even | adv | /ˈiːvn/ | Thậm chí |
Harm | v | /hɑːrm/ | Gây hại |
Health | n | /helθ/ | Sức khỏe |
Heart | n | /hɑːrt/ | Trái tim |
Issue | n | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Land | n | /lænd/ | Đất |
Lung | n | /lʌŋ/ | Phổi |
Poison | v | /ˈpɔɪzn/ | Đầu độc |
Pollute | v | /pəˈluːt/ | Gây ô nhiễm |
Prevent | v | /prɪˈvent/ | Ngăn chặn, ngăn cản |
Protect | v | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
Provide | v | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Recycle | v | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Reduce | v | /rɪˈduːs/ | Cắt giảm |
Reuse | v | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Save | v | /seɪv/ | Tiết kiệm |
Soil | n | /sɔɪl/ | Đất trồng |
Tourism | n | /ˈtʊrɪzəm/ | Du lịch |
Waste | v | /weɪst/ | Lãng phí |
Wildlife | n | /ˈwaɪldlaɪf/ | Đời sống hoang dã |
0 Comments:
Đăng nhận xét