I. Lượng từ đi kèm với danh từ đếm được/ không đếm được tiếng Anh
Chúng ta sử dụng một số lượng từ tiếng Anh cơ bản như: a lot of/ lots of/ much/ many/ too many/ too much trước danh từ để nói về số lượng của cái gì đó.
Cách dùng:
- a lot of + danh từ đếm được/ không đếm được
Ví dụ: There are a lot of birds on the streets.
- lots of (informal) + danh từ đếm được/ không đếm được
Ví dụ: There are lots of mistakes in the essay.
- much + danh từ không đếm được
Ví dụ: We do not have much information about the contest.
- many + danh từ đếm được
Ví dụ: Many young people enjoy hiking as their favorite outdoor activity.
- too many + danh từ đếm được (mang nghĩa phủ định)
Ví dụ: There are too many people in this room.
- too much + danh từ không đếm được (negative meaning)
Ví dụ: She has too much work to do during weekdays.
- enough + danh từ đếm được/ không đếm được
Ví dụ: There is not enough food for all.
II. Động từ thể hiện sự yêu thích Verbs + to- infinitives
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc động từ (thể hiện sự yêu thích) + động từ nguyên mẫu để nói về những hoạt động mà mọi người thích hoặc thích làm gì hơn trong tiếng Anh.
Động từ thể hiện sự yêu thích như: love, like, prefer
Cấu trúc: Love/ like/ prefer + to doing sth
Ví dụ:
Ann doesn't like to play shuttlecock.
Do your sisters like to play computer games? Yes, they do.
What does your brother like to play? He prefers to play folk games.
III. Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of frequency
Chúng ta có thể sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói mức độ thường xuyên của sự việc.
Vị trí của trạng từ:
- Trạng từ đứng sau động từ To be
- Trạng từ đứng trước động từ thường
- Trạng từ đứng trước trợ động từ và động từ chính
- Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất đôi khi đứng ở đầu câu hoặc cuối câu (trừ hardly, ever, never)
Cách dùng trạng từ chỉ tần suất:
Trạng từ chỉ tần xuất dùng khi người nói muốn diễn tả mức độ thường xuyên của hành động
Trạng từ chỉ tần suất thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “Bạn có thường xuyên làm gì đó không?” (How often?)
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
Always: Luôn luôn
Usually, Normally: Thường xuyên
Generally, Often: Thông thường, thường lệ
Frequently: Thường thường
Sometimes: Đôi khi, đôi lúc
Occasionally: Thỉnh thoảng
Hardly ever: Hầu như không bao giờ
Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2 (i-Learn Smart World): Life in the Country
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Amount | n | /əˈmaʊnt/ | Số lượng |
Candied | adj | /ˈkændid/ | Tẩm đường, ướp đường |
Entertainment | n | /ˌentəˈteɪnmənt/ | Sự giải trí, tiêu khiển |
Eve | n | /iːv/ | Đêm trước, ngày hôm trước |
Facility | n | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
Folk | adj | /fəʊk/ | Thuộc về dân gian |
Fresh | adj | /freʃ/ | Trong lành, mát mẻ |
Herd | v | /hɜːrd/ | Chăn giữ vật nuôi |
Hometown | n | /ˈhəʊmtaʊn/ | Quê hương |
Jump rope | v | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ | Nhảy dây |
Nature | n | /ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên |
Noise | n | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
Peace | n | /piːs/ | Sự yên tĩnh |
People’s Committee | n phr | /ˈpiːplz kəˈmɪti/ | Ủy ban Nhân dân |
Pick | v | /pɪk/ | Hái |
Quiet | n | /ˈkwaɪət/ | Sự yên lặng, êm ả |
Room | n | /ruːm/ | Không gian |
Spinning top | n | /ˈspɪnɪŋ tɑːp/ | Trò chơi con quay |
Take place | phr v | /teɪk pleɪs/ | Diễn ra, xảy ra |
Tug of war | n | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Trò chơi kéo co |
Vehicle | n | /ˈviːəkl/ | Xe cộ |
0 Comments:
Đăng nhận xét