I. Động từ (để thể hiện sở thích) + gerund
- Chúng ta có thể sử dụng danh động từ (V-ing) sau một số động từ, chẳng hạn như: prefer, love, enjoy, like, don't (really) like hoặc hate để diễn đạt sở thích của mình.
Ví dụ:
- What does Peter like doing in his free time? - He likes watching TV.
Peter thích làm gì trong thời gian rảnh? - Cậu ấy thích xem TV.
- Do you love reading comics? - I don't like reading comics, but I enjoy reading Conan detective series.
Bạn có thích đọc truyện tranh? - Tôi không thích đọc truyện tranh, nhưng tôi thích đọc truyện trinh thám Conan.
II. Thì Hiện tại đơn cho nghĩa tương lai tiếng Anh
- Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để đề cập đến một sự kiện có lịch trình, thời gian biểu cố định hoặc một sự kiện đã biết trước trong tương lai.
Ví dụ:
- Be on time! The movie begins at 7:45 p.m. (a schedule)
Đúng giờ! Bộ phim bắt đầu lúc 7:45 tối. (một lịch trình)
- The last bus leaves at 9:00 p.m. (a timetable)
Chuyến xe buýt cuối cùng khởi hành lúc 9:00 tối. (một thời gian biểu)
- Her birthday is on Saturday next week. (a known future fact)
Sinh nhật của cô ấy là vào thứ bảy tuần tới. (một sự thật đã biết trong tương lai)
III. Giới từ chỉ thời gian tiếng Anh
- Chúng ta có thể dùng giới từ chỉ thời gian để nói về thời điểm chúng ta sẽ làm gì đó.
Chúng ta có thể dùng from... to... để nói một việc gì đó kéo dài bao lâu.
Ví dụ:
- Ann has Math class from 9 to 10 a.m.
Ann có lớp Toán từ 9 đến 10 giờ sáng.
- Chúng ta có thể sử dụng cho đến khi nói đến thời điểm được đề cập.
Ví dụ:
- Tom has soccer club until 6 p.m.
Tom có câu lạc bộ bóng đá cho đến 6 giờ chiều.
Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 1 (i-Learn Smart World): Free time
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Board game | n | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | Trò chơi có bàn cờ |
Chat | v | /tʃæt/ | Trò chuyện, tán gẫu |
Cycling | n | /ˈsaɪklɪŋ/ | Môn đạp xe |
Design | v | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế |
Extreme sport | n | /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ | Thể thao mạo hiểm |
Face to face | adv | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Đối diện, mặt đối mặt |
Fishing | n | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Handball | n | /ˈhændbɔːl/ | (Môn thể thao) bóng ném |
Hang out | phr v | /hæŋ aʊt/ | Gặp gỡ bạn bè, đi chơi |
Jewelry | n | /ˈdʒuːəlri/ | Đồ trang sức |
Jogging | n | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | (Hoạt động) chạy bộ nhẹ |
Karate | n | /kəˈrɑːti/ | Môn võ ka-ra-tê |
Knitting | n | /ˈnɪtɪŋ/ | Việc đan len |
Practice | n | /ˈpræktɪs/ | Sự luyện tập |
Recipe | n | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn |
Rock climbing | n | /ˈrɒk klaɪmɪŋ/ | (Môn thể thao) leo núi đá |
Roller skating | n | /ˈrəʊlə skeɪtɪŋ/ | Môn trượt patin |
Sewing | n | /ˈsəʊɪŋ/ | Việc khâu vá, may vá |
Shuttlecock | n | /ˈʃʌtlkɒk/ | Môn đá cầu, quả cầu lông |
Table tennis | n | /ˈteɪbl tenɪs/ | Môn bóng bàn |
Wool | n | /wʊl/ | Len, sợi len |
0 Comments:
Đăng nhận xét