a. Read about quantifiers with countable/ uncountable nouns and fill in the blanks.
(Đọc về lượng từ với danh từ đếm được/không đếm được và điền vào chỗ trống.)
Hướng dẫn giải:
Quantifiers with countable/ uncountable nouns
(Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được)
We can use countable/uncountable nouns with the quantifiers: lots of/a lot of, too much, too many, and not enough to talk about amounts.
(Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, và not enough để nói về số lượng.)
- lots of/a lot of... means a large amount of something.
- ...are too many... means the amount of something countable is more than you want.
- ....is too much... means the amount of something uncountable is more than you want.
- .... not enough... means the amount is less than you want.
Note: too much, too many, and not enough all have a negative meaning.
(Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.)
There are lots of people.
(Có rất nhiều người.)
There is too much work to do.
(Có quá nhiều việc phải làm.)
There are too many cars on the road.
(Có quá nhiều xe trên đường.)
There isn't enough time to play.
(Không có đủ thời gian để chơi.)
Đáp án:
A: There is too much noise here!
(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải:
A: There is too much noise here!
(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)
Grammar Form & Practice
a. Read the examples on the left and circle the correct words.
(Đọc các ví dụ bên trái và khoanh tròn các từ đúng.)
1. There are too much/many vehicles on the road.
2. There aren't/isn't enough facilities in this village.
3. There is/are too much noise in my town.
4. This city doesn't have enough/many fresh air.
5. There isn't enough things to do/entertainment here.
6. There is lots of nature/vehicles here in the country.
Hướng dẫn giải:
Quantifiers with countable nouns
(Lượng từ với danh từ đếm được)
There are lots of things to do here.
(Có rất nhiều thứ để làm ở đây.)
This town has a lot of people.
(Thị trấn này có rất nhiều người.)
There are too many cars on the streets.
(Có quá nhiều xe ô tô trên đường phố.)
There aren't enough things to do in the country.
(Không có đủ việc để làm ở nông thôn.)
Quantifiers with uncountable nouns
(Lượng từ với danh từ không đếm được)
There is too much pollution in my town.
(Có quá nhiều ô nhiễm trong thị trấn của tôi.)
There is lots of public transportation in the city.
(Có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng trong thành phố.)
My city doesn't have enough room for everybody.
(Thành phố của tôi không có đủ chỗ cho tất cả mọi người.)
There isn't enough fresh air in the city.
(Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.)
Đáp án:
1. many
2. aren’t
3. is
4. enough
5. entertainment
6. nature
1. There are too many vehicles on the road.
(Có quá nhiều phương tiện trên đường.)
=> many + danh từ số nhiều; much + danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều.
2. There aren’t enough facilities in this village.
(Không có đủ cơ sở vật chất trong ngôi làng này.)
=> there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "facilities" là danh từ số nhiều.
3. There is too much noise in my town.
(Có quá nhiều tiếng ồn trong thị trấn của tôi.)
=> => there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "noise" là danh từ không đếm được.
4. This city doesn't have enough fresh air.
(Thành phố này không có đủ không khí trong lành.)
=> enough + danh từ; many + danh từ số nhiều; "fresh air" là danh từ không đếm được.
5. There isn't enough entertainment here.
(Không có đủ giải trí ở đây.)
=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "things to do" là danh từ số nhiều; "entertainmnet" là danh từ không đếm được.
6. There is lots of nature here in the country.
(Có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)
=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều; "nature" là danh từ không đếm được.
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng các gợi ý.)
1. There/lots/peace and quiet/my village
There is lots of peace and quiet in my village.
(Có rất nhiều yên bình và yên tĩnh trong làng của tôi.)
2. My town/not/have/enough/entertainment
.
3. This city/have/much/pollution
4. There/many/vehicles/my street
5. There/lot/room/people/play/my city
6. There/not/many/things/do/my village
Đáp án:
2. My town doesn’t have enough entertainment.
(Thị trấn của tôi không có đủ trò giải trí.)
3. This city have too much pollution
(Thành phố này có quá nhiều ô nhiễm.)
4. There are too many vehicles on my street.
(Có quá nhiều phương tiện trên đường phố của tôi.)
5. There are lots of rooms for people to play in my city.
(Có rất nhiều chỗ cho mọi người chơi trong thành phố của tôi.)
6. There aren’t too many things to do in my village.
(Không có quá nhiều thứ để làm trong làng của tôi.)
c. In pairs: Talk about your town using lots of/a lot of, not enough, too many, and too much.
(Làm việc theo cặp: Nói về thị trấn của bạn bằng cách sử dụng lots of/a lot of, not enough, too many, và too much.)
There are lots of vehicles in my hometown.
(Có rất nhiều xe cộ ở quê tôi.)
My city has too much noise.
(Thành phố của tôi có quá nhiều tiếng ồn.)
Đáp án:
My village has a lot of fresh air.
(Làng của tôi có rất nhiều không khí trong lành.)
Pronunciation
a. Focus on the /tʃ/ sound.
(Tập trung vào âm /tʃ/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
much /mʌtʃ/
nature /ˈneɪtʃə(r)/
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
such /sʌtʃ/
cheese /tʃiːz/
stomach /ˈstʌmək/
chair /tʃeə(r)/
Đáp án:
stomach: vì âm “ch” ở cuối được phát âm là “k”
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a."
(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")
Practice
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there is lots of fresh air in the country.
(Bởi vì có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there are lots of facilities.
(Đúng vậy, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều tiện ích.)
James: Really? I think there are too many vehicles in the city, and there isn't enough room.
(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều phương tiện trong thành phố và không có đủ chỗ.)
Annie: That's true, but there are lots of schools and hospitals in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều trường học và bệnh viện trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.
(Đồng ý, nhưng vẫn thích ở nông thôn hơn.Tôi muốn sống ở đó khi tôi lớn hơn.)
is- nature (is - thiên nhiên)
is - entertainment (is - giải trí)
isn't enough peace and quiet
(không đủ yên bình và yên tĩnh)
fresh air (không khí trong lành)
shops (những cửa hàng)
movie theaters (những rạp chiếu phim)
are – animals (are - động vật)
are-things to do (are - những điều để làm)
is too much noise
(quá nhiều tiếng ồn)
nature (thiên nhiên)
markets (chợ)
cafés (quán cà phê)
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Đáp án:
Conversation 1: (Hội thoại 1)
Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there is lots of nature in the country.
(Bởi vì có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there is lots of entertainment.
(Vâng, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều giải trí.)
James: Really? I think there isn’t enough peace and quiet in the city, and there isn't enough fresh air.
(Thật sao? Tôi nghĩ rằng không có đủ hòa bình và yên tĩnh trong thành phố, và không có đủ không khí trong lành.)
Annie: That's true, but there are lots of shops and movie theaters in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều cửa hàng và rạp chiếu phim trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.
(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn hơn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)
Conversation 2: (Hội thoại 2)
Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there are lots of animals in the country.
(Bởi vì có rất nhiều động vật ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there are lots of things to do.
(Ừm, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống ở thành phố vì có rất nhiều việc phải làm.)
James: Really? I think there is too much noise in the city, and there isn't enough nature.
(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố và không có đủ thiên nhiên.)
Annie: That's true, but there are lots of markets and cafes in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều chợ và quán cà phê trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.
(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)
Speaking
IS IT BETTER TO LIVE IN THE CITY OR THE COUNTRY?
(SỐNG Ở THÀNH PHỐ HAY NÔNG THÔN TỐT HƠN?)
a. In threes: Compare the points below, and say which place you think is better to live in and why.
(Làm việc theo nhóm 3 người: So sánh các điểm dưới đây và cho biết nơi nào bạn nghĩ là tốt hơn để sống và tại sao.)
A: I would like to live in the country because there is lots of nature.
(Tôi muốn sống ở nông thôn vì ở đó có rất nhiều thiên nhiên.)
B: That's true, but the country is boring, and there isn't enough entertainment like shopping malls. I'd prefer to live in the city.
(Đúng vậy, nhưng nông thôn thật nhàm chán và không có đủ trò giải trí như trung tâm mua sắm. Tôi thích sống ở thành phố hơn.)
C: Yes, but there is too much noise in the city.
(Đúng thế, nhưng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố...)
- fresh air (n): không khí trong lành
- nature (n): thiên nhiên
- room (n): chỗ trống
- noise/peace and quiet (n): ồn ào/ yên bình và tĩnh lặng
- vehicles (n): phương tiện giao thông
- facilities (n): trang thiết bị
- entertainment (n): giải trí
Đáp án:
A: I think living in the countryside is the best. Because there is a lot of fresh air that is good for health.
(Tôi nghĩ sống ở nông thôn là tốt nhất. Bời vì ở đó có rất nhiều không khí trong lành tốt cho sức khỏe.)
B: Yes, but in the countryside there are not enough good facilities like the city.
(Đúng vậy, nhưng ở nông thôn không có nhiều thiết bị tốt như thành phố.)
C: Maybe you're right, there aren't enough rooms for people in the city.
(Có thể bạn đúng nhưng không có đủ không gian cho mọi người trong thành phố.)
b. In your group, choose the two best and worst things about life in the city and life in the country, and present to the class.
(Trong nhóm của bạn, chọn hai điều tốt nhất và tồi tệ nhất về cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn, và trình bày trước lớp.)
Đáp án:
The two best things about living in the countryside are that there is a lot of fresh air and little traffic. And the two worst things in the countryside are that there is not enough good equipment and there are not many entertaining games.
(Hai điều tốt nhất khi sống ở nông thôn là ở đó có rất nhiều không khí trong lành và ít phương tiện giao thông. Và hai điều tồi nhất ở nông thôn là ở đó không đủ thiết bị tốt và cũng không có nhiều trò chơi giải trí.)
a. Read about quantifiers with countable/ uncountable nouns and fill in the blanks.
(Đọc về lượng từ với danh từ đếm được/không đếm được và điền vào chỗ trống.)
Hướng dẫn giải:
Quantifiers with countable/ uncountable nouns (Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được) We can use countable/uncountable nouns with the quantifiers: lots of/a lot of, too much, too many, and not enough to talk about amounts. (Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, và not enough để nói về số lượng.)
Note: too much, too many, and not enough all have a negative meaning. (Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.) There are lots of people. (Có rất nhiều người.) There is too much work to do. (Có quá nhiều việc phải làm.) There are too many cars on the road. (Có quá nhiều xe trên đường.) There isn't enough time to play. (Không có đủ thời gian để chơi.) |
Đáp án:
A: There is too much noise here!
(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải:
A: There is too much noise here!
(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)
Grammar Form & Practice
a. Read the examples on the left and circle the correct words.
(Đọc các ví dụ bên trái và khoanh tròn các từ đúng.)
1. There are too much/many vehicles on the road.
2. There aren't/isn't enough facilities in this village.
3. There is/are too much noise in my town.
4. This city doesn't have enough/many fresh air.
5. There isn't enough things to do/entertainment here.
6. There is lots of nature/vehicles here in the country.
Hướng dẫn giải:
Quantifiers with countable nouns (Lượng từ với danh từ đếm được) There are lots of things to do here. (Có rất nhiều thứ để làm ở đây.) This town has a lot of people. (Thị trấn này có rất nhiều người.) There are too many cars on the streets. (Có quá nhiều xe ô tô trên đường phố.) There aren't enough things to do in the country. (Không có đủ việc để làm ở nông thôn.) |
Quantifiers with uncountable nouns (Lượng từ với danh từ không đếm được) There is too much pollution in my town. (Có quá nhiều ô nhiễm trong thị trấn của tôi.) There is lots of public transportation in the city. (Có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng trong thành phố.) My city doesn't have enough room for everybody. (Thành phố của tôi không có đủ chỗ cho tất cả mọi người.) There isn't enough fresh air in the city. (Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.) |
Đáp án:
1. many | 2. aren’t | 3. is |
4. enough | 5. entertainment | 6. nature |
1. There are too many vehicles on the road.
(Có quá nhiều phương tiện trên đường.)
=> many + danh từ số nhiều; much + danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều.
2. There aren’t enough facilities in this village.
(Không có đủ cơ sở vật chất trong ngôi làng này.)
=> there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "facilities" là danh từ số nhiều.
3. There is too much noise in my town.
(Có quá nhiều tiếng ồn trong thị trấn của tôi.)
=> => there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "noise" là danh từ không đếm được.
4. This city doesn't have enough fresh air.
(Thành phố này không có đủ không khí trong lành.)
=> enough + danh từ; many + danh từ số nhiều; "fresh air" là danh từ không đếm được.
5. There isn't enough entertainment here.
(Không có đủ giải trí ở đây.)
=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "things to do" là danh từ số nhiều; "entertainmnet" là danh từ không đếm được.
6. There is lots of nature here in the country.
(Có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)
=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều; "nature" là danh từ không đếm được.
b. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng các gợi ý.)
1. There/lots/peace and quiet/my village
There is lots of peace and quiet in my village.
(Có rất nhiều yên bình và yên tĩnh trong làng của tôi.)
2. My town/not/have/enough/entertainment
.
3. This city/have/much/pollution
4. There/many/vehicles/my street
5. There/lot/room/people/play/my city
6. There/not/many/things/do/my village
Đáp án:
2. My town doesn’t have enough entertainment.
(Thị trấn của tôi không có đủ trò giải trí.)
3. This city have too much pollution
(Thành phố này có quá nhiều ô nhiễm.)
4. There are too many vehicles on my street.
(Có quá nhiều phương tiện trên đường phố của tôi.)
5. There are lots of rooms for people to play in my city.
(Có rất nhiều chỗ cho mọi người chơi trong thành phố của tôi.)
6. There aren’t too many things to do in my village.
(Không có quá nhiều thứ để làm trong làng của tôi.)
c. In pairs: Talk about your town using lots of/a lot of, not enough, too many, and too much.
(Làm việc theo cặp: Nói về thị trấn của bạn bằng cách sử dụng lots of/a lot of, not enough, too many, và too much.)
There are lots of vehicles in my hometown.
(Có rất nhiều xe cộ ở quê tôi.)
My city has too much noise.
(Thành phố của tôi có quá nhiều tiếng ồn.)
Đáp án:
My village has a lot of fresh air.
(Làng của tôi có rất nhiều không khí trong lành.)
Pronunciation
a. Focus on the /tʃ/ sound.
(Tập trung vào âm /tʃ/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
much /mʌtʃ/
nature /ˈneɪtʃə(r)/
c. Listen and cross out the one with the different sound.
(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)
such /sʌtʃ/
cheese /tʃiːz/
stomach /ˈstʌmək/
chair /tʃeə(r)/
Đáp án:
stomach: vì âm “ch” ở cuối được phát âm là “k”
d. Read the words to your partner using the sound noted in "a."
(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")
Practice
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there is lots of fresh air in the country.
(Bởi vì có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there are lots of facilities.
(Đúng vậy, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều tiện ích.)
James: Really? I think there are too many vehicles in the city, and there isn't enough room.
(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều phương tiện trong thành phố và không có đủ chỗ.)
Annie: That's true, but there are lots of schools and hospitals in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều trường học và bệnh viện trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.
(Đồng ý, nhưng vẫn thích ở nông thôn hơn.Tôi muốn sống ở đó khi tôi lớn hơn.)
is- nature (is - thiên nhiên) is - entertainment (is - giải trí) isn't enough peace and quiet (không đủ yên bình và yên tĩnh) fresh air (không khí trong lành) shops (những cửa hàng) movie theaters (những rạp chiếu phim) | are – animals (are - động vật) are-things to do (are - những điều để làm) is too much noise (quá nhiều tiếng ồn) nature (thiên nhiên) markets (chợ) cafés (quán cà phê) |
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Đáp án:
Conversation 1: (Hội thoại 1)
Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there is lots of nature in the country.
(Bởi vì có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there is lots of entertainment.
(Vâng, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều giải trí.)
James: Really? I think there isn’t enough peace and quiet in the city, and there isn't enough fresh air.
(Thật sao? Tôi nghĩ rằng không có đủ hòa bình và yên tĩnh trong thành phố, và không có đủ không khí trong lành.)
Annie: That's true, but there are lots of shops and movie theaters in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều cửa hàng và rạp chiếu phim trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.
(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn hơn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)
Conversation 2: (Hội thoại 2)
Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?
(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)
James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.
(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)
Annie: Really? Why?
(Thật sao? Tại sao?)
James: Because there are lots of animals in the country.
(Bởi vì có rất nhiều động vật ở nông thôn.)
Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there are lots of things to do.
(Ừm, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống ở thành phố vì có rất nhiều việc phải làm.)
James: Really? I think there is too much noise in the city, and there isn't enough nature.
(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố và không có đủ thiên nhiên.)
Annie: That's true, but there are lots of markets and cafes in the city.
(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều chợ và quán cà phê trong thành phố.)
James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.
(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)
Speaking
IS IT BETTER TO LIVE IN THE CITY OR THE COUNTRY?
(SỐNG Ở THÀNH PHỐ HAY NÔNG THÔN TỐT HƠN?)
a. In threes: Compare the points below, and say which place you think is better to live in and why.
(Làm việc theo nhóm 3 người: So sánh các điểm dưới đây và cho biết nơi nào bạn nghĩ là tốt hơn để sống và tại sao.)
A: I would like to live in the country because there is lots of nature.
(Tôi muốn sống ở nông thôn vì ở đó có rất nhiều thiên nhiên.)
B: That's true, but the country is boring, and there isn't enough entertainment like shopping malls. I'd prefer to live in the city.
(Đúng vậy, nhưng nông thôn thật nhàm chán và không có đủ trò giải trí như trung tâm mua sắm. Tôi thích sống ở thành phố hơn.)
C: Yes, but there is too much noise in the city.
(Đúng thế, nhưng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố...)
|
Đáp án:
A: I think living in the countryside is the best. Because there is a lot of fresh air that is good for health.
(Tôi nghĩ sống ở nông thôn là tốt nhất. Bời vì ở đó có rất nhiều không khí trong lành tốt cho sức khỏe.)
B: Yes, but in the countryside there are not enough good facilities like the city.
(Đúng vậy, nhưng ở nông thôn không có nhiều thiết bị tốt như thành phố.)
C: Maybe you're right, there aren't enough rooms for people in the city.
(Có thể bạn đúng nhưng không có đủ không gian cho mọi người trong thành phố.)
b. In your group, choose the two best and worst things about life in the city and life in the country, and present to the class.
(Trong nhóm của bạn, chọn hai điều tốt nhất và tồi tệ nhất về cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn, và trình bày trước lớp.)
Đáp án:
The two best things about living in the countryside are that there is a lot of fresh air and little traffic. And the two worst things in the countryside are that there is not enough good equipment and there are not many entertaining games.
(Hai điều tốt nhất khi sống ở nông thôn là ở đó có rất nhiều không khí trong lành và ít phương tiện giao thông. Và hai điều tồi nhất ở nông thôn là ở đó không đủ thiết bị tốt và cũng không có nhiều trò chơi giải trí.)
0 Comments:
Đăng nhận xét