Câu hỏi và Đáp án: loigiaihay.com
Tạo trắc nghiệm: thaithuan2023
Tạo trắc nghiệm: thaithuan2023
H.3. Grammar
V/ to V
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
tR
A.1. Từ vựng - Where we spend time
A.2. Từ vựng - Free time activities
A.3. Grammar - Thì hiện tại đơn
A.4. Ngữ âm - Phát âm đuôi -s
B.1. Từ vựng - Communication
B.2. Grammar - Thì hiện tại tiếp diễn
B.3. Grammar - Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn
B.4. Ngữ âm - Nguyên âm đôi
C.1. Từ vựng - People and places
C.2. Từ vựng - Common verbs
C.3. Grammar - was/ were & there was/ there were
C.4. Grammar - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc và bất quy tắc
C.5. Ngữ âm - Phát âm động từ quá khứ đơn có quy tắc
D.1. Từ vựng - Actions & movements
D.2. Grammar - Tính từ và trạng từ
D.3. Grammar - Thì quá khứ tiếp diễn
D.4. Grammar - Thì quá khứ đơn & quá khứ tiếp diễn
E.1. Từ vựng - Units of measurement
E.2. Từ vựng - Jobs and skills
E.3. Grammar - Câu so sánh
E.4. Grammar - like, different from, as...as
E.5. Grammar - can & could
F.1. Từ vựng - Survival verbs
F.2. Từ vựng - Survival equipment
F.3. Grammar - will & won't trong câu điều kiện loại 1
F.4. Grammar - must & should
G.1. Từ vựng - Music and Instruments
G.2. Từ vựng - Star Qualities
G.3. Grammar - will & be going to
G.4. Grammar - Thì hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch tương lai
H.1. Từ vựng - Future vehicles
H.2. Grammar - Liên từ: because, and, but, or, although, however
H.3. Grammar - V/ to V
H.4. Grammar - some, any, a lot of/ lots of
0 Comments:
Đăng nhận xét