Câu hỏi và Đáp án: loigiaihay.com Tạo trắc nghiệm: thaithuan2023
Câu 1 :Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống Fill in each blank with the correct unit of measurement. There are twelve in years.
Đáp án
There are twelve months in years.
Phương pháp giải :
Từ vựng: Đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
month (n): tháng
There are twelve months in years.
(Có 12 tháng trong năm.)
Câu 2 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are a hundred years in a
.
Đáp án
There are sixty seconds in a minute.
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
minute (n): phút
There are sixty seconds in a minute.
(Một phút có sáu mươi giây.)
Câu 3 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are sixty seconds in a
.
Đáp án
There are sixty seconds in a
minute
.
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
minute (n): phút
There are sixty seconds in a minute.
(Một phút có sáu mươi giây.)
Câu 4 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are a
kilos in a ton.
Đáp án
There are a thousand kilos in a ton.
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
a thousand: 1 nghìn
There are a thousand kilos in a ton.
(Một tấn có một ngàn kí lô.)
Câu 5 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are
minutes in an hour.
Đáp án
There are sixty minutes in an hour.
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
sixty: 60
There are sixty minutes in an hour.
(Một giờ có sáu mươi phút.)
Câu 6 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are a thousand years in a
.
Đáp án
There are a thousand years in a millennium .
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
millennium (n): thiên niên kỉ
There are a thousand years in a millennium.
(Một thiên niên kỷ có một nghìn năm.)
Câu 7 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are usually 365
in a year.
Đáp án
There are usually 365 days in a year.
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
day (n): ngày
There are usually 365 days in a year
(Một năm thường có 365 ngày.)
Câu 8 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are
weeks in a year.
Đáp án
There are fifty-two weeks in a year.
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
fifty-two: 52
There are fifty-two weeks in a year.
(Một năm có năm mươi hai tuần.)
Câu 9 :
Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống
Fill in each blank with the correct unit of measurement.
There are a thousand meters in a
.
Đáp án
There are a thousand meters in a kilometer.
Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng về đơn vị đo lường
Lời giải chi tiết :
kilometer (n): ki-lô-mét
There are a thousand meters in a kilometer.
(Một kilomet bằng một ngàn mét.)
0 Comments:
Đăng nhận xét