tR

 


21. Mom is Mad

Robert's room is messy. There is pizza under his bed. There is glue on the wall. There is a pile of clothes. There are toys on the floor. Robert does not care. He watches a television show. His mom goes into his room. She turns off the television. She yells at him. He starts to clean his room.


21. Mẹ điên rồi

Phòng của Robert bừa bộn. Có bánh pizza dưới gầm giường của anh ấy. Có keo trên tường. Có một đống quần áo. Có đồ chơi trên sàn nhà. Robert không quan tâm. Anh ấy đang xem một chương trình truyền hình. Mẹ anh đi vào phòng anh. Cô tắt tivi. Cô hét vào mặt anh. Anh ấy bắt đầu dọn dẹp phòng của mình.

22. Father's Day

Today is Father's Day. Daniel surprises his father. He serves him breakfast. There are eggs, bacon, and orange juice on the tray. Daniel's father is happy. Later, they go play tennis. Daniel stands on one side. He swings the ball. Daniel's father hits the ball back. Finally, they watch the sunset. What a great day!


22. Ngày của Cha

Hôm nay là Ngày của Cha. Daniel làm cha mình ngạc nhiên. Anh ấy phục vụ bữa sáng cho anh ấy. Trên khay có trứng, thịt xông khói và nước cam. Bố của Daniel đang hạnh phúc. Sau đó, họ đi chơi quần vợt. Daniel đứng một bên. Anh ấy vung bóng. Bố của Daniel đánh trả quả bóng. Cuối cùng, họ ngắm hoàng hôn. Thật là một ngày tuyệt vời!

23. The Baby Sister

Betty loves her baby sister. Betty takes care of her. She changes her diaper. She feeds her. She teaches her how to walk. She teaches her new words. It is not easy to take care of babies. Betty's baby sister cries sometimes. Betty plays peekaboo with her. She covers her eyes and then opens them. The baby laughs.


23. Em gái bé nhỏ

Betty yêu em gái của mình. Betty chăm sóc cô ấy. Cô ấy thay tã. Cô ấy cho cô ấy ăn. Cô dạy cô cách đi bộ. Cô dạy những từ mới của mình. Việc chăm sóc trẻ sơ sinh không hề dễ dàng. Em gái của Betty thỉnh thoảng khóc. Betty chơi trò lén lút với cô ấy. Cô ấy che mắt lại rồi mở chúng ra. Em bé cười.

24. Sometimes You Lose

Sarah's basketball team lost today. She is upset. She walks home sadly. She sits down on the couch. She starts crying. Her mom sees her. She gives her a hug. Then, she bakes Sarah's favorite cookies. The warm cookies make Sarah smile. Sarah wipes her tears away. She realizes that sometimes you win and sometimes you lose.


24. Đôi khi bạn thua cuộc

Đội bóng rổ của Sarah hôm nay thua. Cô ấy buồn bã. Cô buồn bã bước về nhà. Cô ngồi xuống đi văng. Cô ấy bắt đầu khóc. Mẹ cô nhìn thấy cô. Cô ấy ôm cô ấy. Sau đó, cô ấy nướng những chiếc bánh quy yêu thích của Sarah. Những chiếc bánh quy ấm áp khiến Sarah mỉm cười. Sarah lau nước mắt. Cô ấy nhận ra rằng đôi khi bạn thắng và đôi khi bạn thua.

25. A New Home

He moves to a new city. There are many buildings. There are a lot of people walking. There are many taxis. He feels lonely. Everyone acts so different here. He goes to his new school. He sees a friendly looking person. He asks him to show him around.


25. Một ngôi nhà mới

Anh ấy chuyển đến một thành phố mới. Có rất nhiều tòa nhà. Có rất nhiều người đi bộ. Có rất nhiều taxi. Anh cảm thấy cô đơn. Mọi người hành động rất khác nhau ở đây. Anh ấy đến trường mới của mình. Anh ấy nhìn thấy một người có vẻ ngoài thân thiện. Anh ta yêu cầu anh ta dẫn anh ta đi tham quan xung quanh.

26. Chris and His Fish

Christopher wants a pet. He likes fish. Fish are easy to take care of. Fish are pretty. Christopher thinks he is responsible enough too. He decides to go to the pet store himself. He buys a fish. It is small. It is red and black. It swims slowly. Christopher puts it in a tank.


26. Chris và con cá của anh ấy

Christopher muốn có một con thú cưng. Anh ấy thích cá. Cá rất dễ chăm sóc. Cá đẹp lắm. Christopher nghĩ rằng anh ấy cũng có đủ trách nhiệm. Anh quyết định tự mình đến cửa hàng thú cưng. Anh ấy mua một con cá. Nó nhỏ. Nó có màu đỏ và đen. Nó bơi chậm. Christopher đặt nó vào một chiếc xe tăng.

27. The Oldest Brother

Brian is the oldest brother. He has two younger brothers. Brian helps his parents around the house. He washes the dishes. He mops the floor. He picks up his younger brothers from school. Brian also teaches his brothers to do the right thing. He tells them to be honest, kind, and friendly. Brian loves his family.


27. Người anh cả

Brian là anh cả. Anh ấy có hai em trai. Brian giúp bố mẹ việc nhà. Anh ấy rửa bát. Anh ấy lau sàn nhà. Anh ấy đón các em trai của mình từ trường. Brian cũng dạy anh em mình làm điều đúng đắn. Anh ấy bảo họ phải trung thực, tốt bụng và thân thiện. Brian yêu gia đình của mình.

28. A Successful Trade

It is lunch time. The kids go out to eat. They are excited and hungry. Paul has a ham sandwich. He does not like ham. He wants a tuna sandwich. Sarah has a tuna sandwich. She thinks tuna is smelly. She wants a ham sandwich. Paul and Sarah meet up. They trade their sandwiches. They get what they want.


28. Giao dịch thành công

Bây giờ là giờ ăn trưa. Bọn trẻ đi ăn ngoài. Họ đang phấn khích và đói. Paul có một chiếc bánh sandwich giăm bông. Anh ấy không thích giăm bông. Anh ấy muốn một chiếc bánh sandwich cá ngừ. Sarah có bánh sandwich cá ngừ. Cô ấy nghĩ cá ngừ có mùi. Cô ấy muốn một chiếc bánh sandwich giăm bông. Paul và Sarah gặp nhau. Họ buôn bán bánh mì của họ. Họ có được những gì họ muốn.

29. Making a Snowman

She wants to make a snowman. First, she rolls a large ball of snow. Second, she rolls a medium ball of snow. Finally, she rolls a small ball of snow for the snowman's head. She stacks them up. The largest ball is on the bottom. She puts a carrot for the nose. She uses buttons for the eyes and mouth. The last thing she adds is a scarf.


29. Làm người tuyết

Cô ấy muốn làm người tuyết. Đầu tiên, cô ấy lăn một quả cầu tuyết lớn. Thứ hai, cô ấy lăn một quả bóng tuyết vừa phải. Cuối cùng, cô ấy lăn một quả cầu tuyết nhỏ làm đầu người tuyết. Cô ấy xếp chúng lên. Quả bóng lớn nhất nằm ở phía dưới. Cô ấy đặt một củ cà rốt cho mũi. Cô ấy sử dụng các nút cho mắt và miệng. Thứ cuối cùng cô ấy nói thêm là một chiếc khăn quàng cổ.

30. English Skills

Donald is in the second grade. His reading level is not as good as the other students'. He wants to improve his English skills. He starts to read more. He looks up words he does not know in the dictionary. He writes down what the words mean. Afterwards, he reads the book again.


30. Kỹ năng tiếng Anh

Donald đang học lớp hai. Trình độ đọc của cậu ấy không tốt bằng những học sinh khác. Anh ấy muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Anh ấy bắt đầu đọc thêm. Anh ấy tra những từ anh ấy không biết trong từ điển. Anh ấy viết ra ý nghĩa của những từ đó. Sau đó, anh ấy đọc lại cuốn sách.

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top