tR



Từ vựng

Phiên âm/ Phân loại

Nghĩa

1. actor

/ˈæk.tər/ (n)

diễn viên

2. avatar

/ˈæv.ə.tɑːr/ (n)

ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại)

3. average

/ˈæv.ər.ɪdʒ/ (adj)

trung bình

4. bald

/bɔːld/ (adj)

hói (đầu)

5. campsite

/ˈkæmp.saɪt/ (n)

nơi cắm trại

6. exactly

/ɪɡˈzækt.li/ (adv)

chính xác

7. gentle

/ˈdʒen.təl/ (adj)

lịch thiệp

8. get a qualification

/get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (v)

lấy bằng

9. giant

/ˈdʒaɪ.ənt/ (n)

người khổng lồ

10. height

/haɪt/ (n)

độ cao

11. key moment

/ki: ˈməʊ.mənt/ (n)

giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng

12. list

/lɪst/ (n)

danh sách

13. logical order

/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ (n)

trật tự hợp lí

14. omit

/əʊˈmɪt/

bỏ qua

15. overweight

/ˌəʊ.vəˈweɪt/ (adj)

thừa cân

16. react

/riˈækt/ (v)

phản ứng

17. slim

/slɪm/ (adj)

mảnh khảnh, thon thả

18. spiky

/ˈspaɪ.ki/ (adj)

(tóc) đầu đinh

19. tutor

/ˈtʃuː.tər/ (n)

gia sư

20. university

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ (n)

trường học

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top