STT | Từ vựng/ Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | Fruit (n) | /fruːt/ | Trái cây |
2 | Meat (n) | /miːt/ | Thịt |
3 | Vegetables (n) | /ˈvedʒtəbl/ | Rau củ |
4 | Bean (n) | /biːn/ | Hạt đậu, hạt |
5 | Vending machine (n) | /ˈvendɪŋ məʃiːn/ | Máy bán hàng tự động |
6 | Healthy (adj) | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh |
7 | Serve (v) | /sɜːv/ | Phục vụ |
8 | Wrestler (n) | /ˈreslə(r)/ | Người chơi đấu vật |
9 | Lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống |
10 | Train (v) | /treɪn/ | Huấn luyện |
11 | Hungry (adj) | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
12 | Vitamin (n) | /ˈvɪtəmɪn/ | Vi-ta-min |
13 | Fizzy (adj) | /ˈfɪzi/ | Có gas |
14 | Tired (adj) | /ˈtaɪəd/ | Mệt mỏi |
15 | Thirsty (adj) | /ˈθɜːsti/ | Khát nước |
16 | Fit (v) | /fɪt/ | Vừa vặn |
17 | Active (adj) | /ˈæktɪv/ | Năng động |
18 | Lazy (adj) | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
19 | Mineral (n) | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
20 | Disease (n) | /dɪˈziːz/ | Bệnh |
0 Comments:
Đăng nhận xét