STT | TỪ VỰNG/ PHÂN LOẠI | ĐỊNH NGHĨA |
1 | Science (n) | Khoa học |
Scientist (n) | Nhà khoa học | |
2 | Geography (n) | Địa lý |
Geographical (adj) | Thuộc về địa lý | |
3 | History (n) | Lịch sử |
4 | Practical (adj) | Thực tế |
5 | Uniform (n) | Đồng phục |
6 | Spell (v) | Đánh vần |
7 | Revise (v) | Ôn tập |
Revision (n) | Việc ôn tập | |
8 | Concentrate (v) | Tập trung |
9 | Compulsory (adj) | Bắt buộc |
10 | Optional | Không bắt buộc, có quyền chọn lựa |
Option (n) | Sự lựa chọn | |
11 | Absent (adj) | Vắng mặt |
12 | Speed (n) | Tốc độ |
13 | Keep up with (phrasal verb) | Giữ liên lạc với ai |
14 | Language (n) | Ngôn ngữ |
15 | Pronunciation (n) | Sự phát âm |
16 | Transport (v) | Di chuyển, vận chuyển |
17 | Private (adj) | Riêng tư, tư nhân |
18 | PE (n) | Môn học thể chất |
19 | Maths (n) | Môn Toán |
20 | Learn (v-) | Học |
0 Comments:
Đăng nhận xét