Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. adopt | (v) /əˈdɒpt/ | nhận làm con nuôi |
2. amazing | (adj) /əˈmeɪzɪŋ/ | kinh ngạc |
3. around | (adv) /əˈraʊnd/ | khoảng chừng, xấp xỉ |
4. article | (n) /ˈɑːtɪkl/ | bài báo |
5. become extinct | (phr.v) /bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt / | tuyệt chủng |
6. close-up | (n) /ˈkləʊs ʌp/ | cận cảnh |
7. common | (adj) /ˈkɒmən/ | phổ biến, chung chung |
8. communicate | (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
9. creature | (n) /ˈkriːtʃə(r)/ | sinh vật |
10. danger | (n) /ˈdeɪndʒə(r)/ | mối nguy hiểm |
11. dull | (adj) /dʌl/ | chán ngắt, buồn tẻ |
12. leaflet | (n) /ˈliːflət/ | tờ rơi quảng cáo |
13. like | (prep.) /laɪk/ | giống như |
14. national park | (n) /ˌnæʃnəl ˈpɑːk/ | công viên quốc gia |
15. option | (n) /ˈɒpʃn/ | lựa chọn |
16. pollution | (n) /pəˈluːʃn/ | ô nhiễm |
17. protect | (v) /prəˈtekt/ | bảo vệ |
18. rare | (adj) /reə(r)/ | hiếm, ít có |
19. situation | (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ | trường hợp |
20. species | (n) /ˈspiːʃiːz/ | loài |
21. survive | (v) /səˈvaɪv/ | sống sót |
22. wildlife | (n) /ˈwaɪldlaɪf/ | cuộc sống hoang dã |
0 Comments:
Đăng nhận xét