Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Cabin | (n) | khoang, buồng trên máy báy, tàu |
2. chef | (n) | bếp trưởng |
3. climbing wall | (n) | tường leo |
4. cruise ship | (n) | tàu du lịch trên biển |
5. description | (n) | miêu tả |
6. flat | (n) | căn hộ |
7. modern | (adj) | hiện đại |
8. transport | (n) | sự vận chuyển |
0 Comments:
Đăng nhận xét