tR

 


Từ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa
1. add(v)thêm vào
2. barbecue(n)bữa tiệc nướng ngoài trời
3. carnival(n)lễ hội âm nhạc đường phố
4. celebrate(v)tổ chức lễ kỉ niệm
5. celebration(n)lễ kỉ niệm
6. celebrity(n)người nổi tiếng
7. culture quiz(n)cuộc thi tìm hiểu văn hóa
8. general(adj)chung, phổ biến
9. international(adj)mang tính quốc tế
10. mini(adj)rất nhỏ
11. organised(adj)tính ngăn nắp, có trật tự
12. parent(n)cha/ mẹ

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top