STT | Từ vựng/ Phân loại | Định nghĩa |
1 | Wrestling (n) | Môn đấu vật |
2 | Gymnastics (n) | Môn thể dục dụng cụ |
3 | Sailing (n) | Môn đua thuyền |
4 | Swim (v) | Bơi lội |
5 | Race (n) | Cuộc đua |
6 | Stadium (n) | Sân vận động |
7 | Champion (n) | Người giành chiến thắng |
8 | Win (v) | Chiến thắng |
9 | Medal (n) | Huy chương |
10 | Battle (v) | Thi đấu |
11 | Fan (n) | Người hâm mộ |
12 | Contract (n) | Hợp đồng |
13 | Athlete (n) | Vận động viên |
14 | Junior (adj) | Trẻ tuổi |
15 | Success (n) | Sự thành công |
16 | Captain (n) | Đội trưởng |
17 | International (adj) | Quốc tế |
18 | Cup (n) | Cúp vô địch |
19 | Event (n) | Sự kiện |
20 | Record (n) | Kỉ lục |
0 Comments:
Đăng nhận xét