Câu 1: Kết quả của phép nhân $\frac{A}{B}.\frac{C}{D}$
- $\frac{A.C}{BD}$
- $\frac{A.D}{BC}$
- $\frac{A+C}{B+D}$
- $\frac{BD}{AC} $
Câu 2: Thực hiện phép tính $\frac{3x+12}{4x−16}.\frac{8−2x}{x+4}$ ta được
- $\frac{3}{2(x−4)}$
- $\frac{−3}{2}$
- $\frac{−3}{2(x+4)}$
- $\frac{3}{2}$
Câu 3: Chọn đáp án đúng
- Muốn nhân hai phân thức, ta nhân tử thức với nhau, nhân mẫu thức với nhau
- Muốn nhân hai phân thức, ta nhân tử thức với nhau, giữ nguyên mẫu thức
- Muốn nhân hai phân thức, ta giữ nguyên tử thức, nhân mẫu thức với nhau
- Muốn nhân hai phân thức, ta nhân tử thức của phân thức này với mẫu thức của phân thức kia
Câu 4: Rút gọn biểu thức $\frac{x^3−8}{5x+20}⋅\frac{x^2+4x}{x^2+2x+4}$ ta được kết quả là
- $\frac{x−2}{5}$
- $\frac{2−x}{5}$
- $\frac{x(x−2)}{5}$
- $\frac{x(2−x)}{5}$
Câu 5: Kết quả của phép tính $\frac{x+1}{x−4}⋅\frac{4−x}{x^2+x} bằng
- $\frac{x−2}{5}$
- $\frac{x(x−2)}{5}$
- $\frac{x(2−x)}{5}$
- $\frac{2−x}{5}$
Câu 6: Thực hiện phép tính $\frac{x^3−1}{x+2}⋅(\frac{1}{x−1}−\frac{x+1}{x^2+x+1})$
Câu 7: Biểu thức P=$\frac{x−1}{2−x}:\frac{x−1}{x+2}⋅\frac{x−2}{4−x^2}$ có kết quả rút gọn là
- $\frac{1}{2-x}$
- $\frac{x+2}{x−2}$
- $\frac{1}{x−2}$
- $\frac{x+2}{2-x}$
Câu 8: Cho A=$\frac{x+4}{5}⋅\frac{x+1}{2x}⋅\frac{100x}{x^2+5x+4}$
Câu 9: Thực hiện phép tính $\frac{x^2−36}{2x+10}⋅\frac{3}{6−x}$ ta được phân thức có mẫu thức gọn nhất là
- 2(x + 5)
- x + 5
- x + 6
- 2(x + 5)(6 – x)
Câu 10: Tính $\frac{2x+x^2}{x^2−9}⋅\frac{3−x}{2x^2−8}$
- $\frac{x}{(x+3)(x−2)}$
- $\frac{-x}{(x+3)(x−2)}$
- $−\frac{x}{2(x+3)(x−2)}$
- Đáp án khác
Câu 11: Kết quả gọn nhất của tích $\frac{10x^2}{11y^2}⋅\frac{121y^5}{25x}$
- $\frac{11x^2y^3}{5}$
- $\frac{22x^2y^3}{25}$
- $\frac{22x^3y^3}{5}$
- $\frac{22x^2y^3}{5}$
Câu 12: Thực hiện phép tính $\frac{x−4}{16−x^2}⋅{(2x+8+1x−1)}$
- $\frac{−x^2−5x+7}{(4+x)(x−1)}$
- $\frac{−2x^2−6x+7}{(4+x)(x−1)}$
- $\frac{−2x^2−3x+7}{(4+x)(x−1)}$
- $\frac{−2x^2+2x+7}{(4+x)(x−1)}$
Câu 13: Phân thức nghịch đảo của phân thức $\frac{x}{x+2}$ là
- $\frac{x}{x+2}$
- $-\frac{x+2}{x}$
- $-\frac{x}{x+2}$
- $\frac{x+2}{x}$
Câu 14: Kết quả phép tính $\frac{3x}{x−2}:\frac{3x−5}{x−2}$
- $\frac{x}{x−5}$
- $\frac{x}{3x−5}$
- $\frac{3x}{x−5}$
- $\frac{3x}{3x−5}$
Câu 15: Tìm phân thức Q biết $\frac{x^2+5x}{x−2}$⋅Q=$\frac{x^2−25}{x^2−2x}$
- $Q=\frac{x−5}{x^2}$
- $Q=\frac{x+5}{x}$
- $Q=\frac{x−5}{x}$
- $Q=\frac{x+5}{x^2}$
Câu 16: Thực hiện phép tính $\frac{3x+15}{x^2−4}:$\frac{{x+5}{x−2}$
- $\frac{3}{x+2}$
- $\frac{-3}{x+2}$
- $\frac{1}{x+2}$
- $\frac{3(x+5)^2}{(x+2)(x−2)^2}$
Câu 17: Tính $\frac{xy+y^2}{x^2+2xy+y^2}⋅\frac{x+y}{y}$
Câu 18: Tính giá trị biểu thức C =$\frac{2x^3y^2}{x^2y^5z^2}:\frac{5x^2y}{4x^2y5}:\frac{−8x^3y^2z^3}{15x^5y^2}$ khi x=4, y=1, z=−2
Câu 19: Thực hiện phép tính sau $\frac{4x^2}{5y^2}:\frac{6x}{5y}:\frac{2x}{3y}$
Câu 20: Kết quả của phép tính $\frac{4x+12}{(x+4)^2}:\frac{3(x+3)}{x+4}
- $\frac{4}{x+4}$
- -$\frac{4}{x+4}$
- $\frac{4}{3(x+3)}$
- $\frac{4}{3(x+4)}$
Câu 21: Thực hiện phép tính $\frac{x^2+6x+9}{x+4}:(x+3)$
- $\frac{1}{x+4}$
- $\frac{x+3}{x+4}$
- $\frac{x+4}{x+3}$
- $x+3c$
Câu 22: Phân thức $\frac{x+y}{(x−y)^2}$ là kết quả của phép chia
- $\frac{(x−y)^2}{(x+y)^2}:\frac{(x−y)^3}{(x+y)^3}$
- $\frac{(x−y)^2}{(x+y)^2}:\frac{(x−y)^4}{(x+y)^3}$
- $\frac{ x−y }{(x+y)^2}:\frac{(x−y)^4}{(x+y)^3}$
- $\frac{-(x−y)^2}{(x+y)^2}:\frac{(x−y)^4}{(x+y)^3}$
Câu 23: Phân thức $\frac{15}{2(x+y)} là kết quả của tích
- $\frac{5(x+y)}{4(x−y)}⋅\frac{6(x−y)}{(x+y)^2}$
- $\frac{x^2−2xy+y^2}{15x+15y}⋅\frac{4x^2+8xy+4y^2}{x^2−y^2}$
- $\frac{x^2y+xy^2}{2x−2y}⋅\frac{15x−15y}{x^3y+2x^2y^2+xy^3}$
- Cả A và C đều đúng
Câu 24: Thực hiện phép tính $(4x^2−4y^2):\Large{\frac{x+y}{x−y}}$
- $\frac{4}{x−y}$
- $\frac{4}{x+y}$
- $4(x+y)^2$
- $4(x−y)^2$
Câu 25: Tìm phân thức P biết P : $\frac{4x^2−16}{2x+1}=\frac{4x^2+4x+1}{x−2}$
- $4(2x+1)(x+2). $
- $x+2.$
- $(2x+1)(x+2$
- $2(2x+1)(x+2)$
Câu 26: Cho B=$\frac{x+y}{x}⋅\frac{x^2+xy}{6}⋅\frac{3x}{x^2−y^2}$
- $\frac{3x(x+y)}{2(x−y)}$
- $\frac{x(x+y)}{x−y}$
- $\frac{x(x+y)}{x−y}$
- $\frac{x(x+y)}{2(x−y)}$
Câu 27: Cho M=$\frac{x^2+y^2+xy}{x^2−y^2}:\frac{x^3−y^3}{x^2+y^2−2xy}$ và N=$\frac{x^2−y^2}{x^2+y^2}:\frac{x^2−2xy+y2}{x^4−y^4}$. Khi x+y=6, hãy so sánh M và N
Câu 28: Tìm biểu thức N, biết N:$\frac{x^2+x+1}{2x+2}=\frac{x+1}{x^3−1}$
- $\frac{1}{2(x−1)}$
- $\frac{1}{x−1}$
- $\frac{1}{2(x+1)}$
- $\frac{1}{2(1-x)}$
Câu 29: Phép tính $3x^3.y^5$⋅(−$\frac{7z}{9xy^6}$)
- $\frac{7x^2z}{3y}$
- $\frac{−7xz}{3y}$
- $\frac{−7x^2}{3y}$
- $\frac{−7x^2z}{3y}$
Câu 30: Điền một phân thức vào chỗ trống của đẳng thức $\frac{x}{x+1}:\frac{x+2}{x+1}:\frac{x+3}{x+2}:\frac{x+4}{x+3}:\frac{x+5}{x+4}$:...=1
- $\frac{x+5}{x}$
- $x$
- $x+5$
- $\frac{x}{x+5}$
Hãy trả lời các câu hỏi để biết kết quả của bạn
0 Comments:
Đăng nhận xét