tR

 

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. affect (v)

/əˈfɛkt/

gây ảnh hưởng, tác động

2. build (v)

/bɪld/

xây dựng

3. cheap (adj)

/ʧi:p/

rẻ

4. clean (adj)

/kli:n/

sạch

5. coal (n)

/koʊl/

than đá

6. create (v)

/kriˈeɪt/

tạo nên, gây ra

7. dangerous (adj)

/ˈdeɪnʤərəs/

nguy hiểm

8. electric (adj)

/ɪˈlɛktrɪk/

chạy bằng điện

9. energy (n)

/ˈɛnərʤi/

năng lượng

10. expensive (adj)

/ɪkˈspɛnsɪv/

đắt tiền

11. hydropower (n)

/ˈhaɪdroʊˌpaʊr/

thủy điện

12. microwave oven (n)

/ˈmaɪkrəˌweɪv ˈʌvən/

lò vi sóng, lò vi ba

13. mix (n)

/mɪks/

hỗn hợp, sự hòa trộn

14. natural gas (n)

/ˈnæʧərəl gæs/

khí tự nhiên

15. noisy (adj)

/ˈnɔɪzi/

ồn ào

16. non-renewable (adj)

/nɑn-riˈnu:əbəl/

không thể tái tạo

17. nuclear power (n)

/ˈnu:kliər ˈpaʊər/

Năng lượng hạt nhân

18. oil(n)

/ɔɪl/

dầu

19. pollution (n)

/pəˈlu:ʃən/

sự ô nhiễm

20. power plant (n)

/ˈpaʊər plænt/

Nhà máy điện

21. renewable (adj)

/riˈnu:əbəl/

có thể tái tạo

22. run (v)

/rʌn/

Chạy, hoạt động

23. solar panel (n)

/ˈsoʊlər ˈpænəl/

Tấm pin năng lượng mặt trời

24. solar power (n)

/ˈsoʊlər ˈpaʊər/

năng lượng mặt trời

25. source (n)

/sɔrs/

nguồn

26. wind power (n)

/wɪnd ˈpaʊər/

năng lượng gió

27. wind turbine (n)

/wɪnd ˈtɜrbaɪn/

Tua bin gió

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top