I. Trật tự các tính từ trong Tiếng Anh
Chúng ta nói a fat old lady, nhưng lại không thể nói an old fat lady, a small shiny black leather handbag chứ không nói là a leather black shiny small handbag. Vậy trật tự các từ này được sắp xếp như thế nào? Sau đây là một số quy tắc cần nhớ:
1. Mạo từ hoặc tính từ sở hữu hoặc tính từ bất định (SOME, ANY, SEVERAL, MUCH, MANY) luôn đi đầu
2. Số thứ tự luôn đi trước số đếm
Ví dụ: - The first three ...
* Theo sau những từ trong quy tắc 1 và 2 trên, ta có thứ tự các tính từ còn lại như sau:
OSASCOMP
Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Original -> Material -> Purpose
Ý kiến -> Kích thước -> Tuổi -> Hình dáng-> Màu sắc -> Nguồn gốc -> Chất liệu -> Mục đích
* Lưu ý:
- Ý KIẾN (OPINION): từ miêu tả tính chất có tính chủ quan, theo ý kiến của người nói: ugly, beautiful, handsome...
- KÍCH THƯỚC (SIZE): từ miêu tả độ to, nhỏ của đối tượng: small, big, huge...
- ĐỘ TUỔI (AGE): từ miêu tả tinh chất liên quan đến độ tuổi của đối tượng: young, old, new...
- HÌNH DẠNG (SHAPE): từ miêu tả hình dạng của đối tượng: round, square, flat, rectangular...
- MÀU SẮC (COLOR): từ chỉ màu: white, blue, red, yellow, black...
- NGUỒN GỐC (ORIGIN): từ chỉ nơi xuất thân của đối tượng, có thể liên quan đến một quốc gia, châu lục hoặc hành tinh hoặc phương hướng: French, Vietnamese, lunar, Eastern, American, Greek...
- CHẤT LIỆU (MATERIAL): từ chỉ chất liệu mà đối tượng được làm ra: wooden, paper, metal, cotton...
- MỤC ĐÍCH (PURPOSE): từ chỉ mục đích sử dụng của đối tượng: sleeping (sleeping bag), roasting (roasting tin)...
- Dĩ nhiên, hiếm khi tất cả các loại tính từ như trên xuất hiện cùng lúc cạnh nhau. Ta chỉ cần xác định loại tính từ và cho nó vào trật tự như trên.
- Khi có nhiều tính từ thuộc về Ý KIẾN, tính từ nào ngắn hơn đứng trước, dài hơn đứng sau (a tall straight, dignified person)
* Ví dụ:
- A silly young english man = Một chàng trai trẻ người Anh ngớ ngẩn
- A huge round metal bowl = Một cái bát kim loại tròn to tướng
II. Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh
1. Định nghĩa
- Đại từ sở hữu là những đại từ để chỉ sự sở hữu.
- Các loại đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
I (Tôi) | mine (cái của tôi) |
he (anh ấy) | his (cái của anh ấy) |
she (cô ấy) | hers (cái của cô ấy) |
we (chúng tôi) | ours (cái của chúng tôi) |
you (bạn/ các bạn) | yours (cái của bạn/ các bạn) |
they (họ) | theirs (cái của họ) |
2. Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
- Vai trò chủ ngữ
Eg: Her mobile phone is expensive. Mine is cheap
- Vai trò tân ngữ
Eg: While John bought his car two years ago, I just bought mine last month.
- Vai trò đứng sau giới từ
Eg: I could deal with his problem easily but I don't know what to do with mine
III. So sánh ngang bằng
1. So sánh ngang bằng với tính từ:
Khẳng định: S + to be + as + adj + as + N/ pronoun.
Phủ định: S + to be + not + as + adj + as + N/ pronoun.
Eg: This room is as big as that room
2. So sánh ngang bằng với trạng từ:
Khẳng định: S + V + as + adv + as + N/ pronoun.
Phủ định: S + V + not + as + adv + as + N/ pronoun.
Eg: He doesn't sing as well as he did.
0 Comments:
Đăng nhận xét