I. Prepositions of time: On, at , in
Giới từ | Thời gian | Ví dụ |
On (vào) | Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định. | - on Monday: Vào ngày thứ 2 |
At (vào lúc) | Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định. | - at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng |
In (trong, vào) | Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định. | - in January: vào tháng 1 |
Before (trước khi) | Các cụm từ chỉ thời gian | - before 10am: trước 10 giờ sáng |
After (sau khi) | Các cụm từ chỉ thời gian. | - After breakfast: sau bữa điểm tâm |
During (trong suốt) | Khoảng thời gian. | - During my holiday: suốt kỳ nghỉ |
By (trước) | Thời điểm | - By 9 o’clock: trước 9 giờ |
For (trong khoảng thời gian) | Khoảng thời gian. | - For 3 years: trong 3 năm |
Since (từ khi) | Mốc thời gian | - since 2008: từ năm 2008 |
Till/ until (cho đến khi) | Mốc thời gian | - till/ until 2 o’clock: cho đến 2 giờ |
Between (giữa) | Giữa hai khoảng thời gian | - between 2pm and 5 pm: từ 2 giờ đến 5 giờ |
Up to/ to (cho đến) | Mốc/ khoảng thời gian | - up to now: cho đến bây giờ |
From …. To/ till/ until… (từ… đến...) | Mốc thời gian | - form Monday to Sunday: từ thứ 2 đến chủ nhật |
Within (trong vòng) | Khoảng thời gian | - within 2 minutes: trong vòng 2 phút |
Ago (cách đây) | Khoảng thời gian | - 5 years ago: cách đây 5 năm. |
Lưu ý: Một số từ sau đây không đi kèm với giới từ: tomorrow, yesterday, today, now, right now, every, last, next, this, that.
II. Past Simple with “to be”
Thể khẳng định | ||
I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít | was | + danh từ/ tính từ |
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều | were | |
Ví dụ: - He was tired. (Anh ấy đã rất mệt.) - They were in the room. (Họ đã ở trong phòng.) |
Thể phủ định | ||
I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít | was not/ wasn’t | + danh từ/ tính từ |
You/ We/ They/ Danh từ số nhiều | were not/ weren’t | |
Ví dụ: - He wasn’t at school yesterday. (Hôm qua anh ấy đã không ở trường.) - They weren’t in the park. (Họ đã không ở trong công viên.) |
Thể nghi vấn | Câu trả lời ngắn | ||||
Was | I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít | + danh từ/ tính từ | Yes, | I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít | was |
No, | wasn’t | ||||
Were | You/We/ They/ Danh từ số nhiều | Yes, | You/We/ They/ Danh từ số nhiều | were | |
No, | weren’t | ||||
Ví dụ: • Were they tired yesterday? (Hôm qua họ đã mệt phải không?) ⇒ Yes, they were./ No, they weren’t. • Was he at home? (Anh ấy đã ở nhà phải không?) ⇒ Yes, he was./ No, he wasn’t. |
Lưu ý: Khi chủ ngữ trong câu hỏi là “you” (bạn) thì câu trả Iời phải dùng “I” (tôi) để đáp lại.
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7 (i-Learn Smart World): Movies
I. Từ vựng Unit 7: Movies
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | action | (n) | /ˈækʃn/ | phim hành động |
2 | animated | (adj) | /ˈænɪmeɪtɪd/ | hoạt hình |
3 | comedy | (n) | /ˈkɒmədi/ | phim hài |
4 | drama | (n) | /ˈdrɑːmə/ | phim chính kịch |
5 | horror | (n) | /ˈhɒrə(r)/ | phim kinh dị |
6 | science fiction | (n) | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | phim khoa học viễn tưởng |
7 | awful | (adj) | /ˈɔːfl/ | kinh khủng |
8 | boring | (adj) | /ˈbɔːrɪŋ/ | chán |
9 | exciting | (adj) | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
10 | fantastic | (adj) | fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
11 | funny | (adj) | /ˈfʌni/ | hài hước |
12 | great | (adj) | /ɡreɪt/ | tuyệt vời |
13 | sad | (adj) | /sæd/ | buồn |
14 | terrible | (adj) | /ˈterəbl/ | khủng khiếp |
15 | army | (n) | /ˈɑːmi/ | quân đội |
16 | battle | (n) | /ˈbætl/ | trận chiến |
17 | general | (n) | /ˈdʒenrəl/ | vị tướng |
18 | king | (n) | /kɪŋ/ | vị vua |
19 | queen | (n) | /kwiːn/ | hoàng hậu |
20 | soldier | (n) | /ˈsəʊldʒə(r)/ | binh lính |
21 | invaders | (n) | /ɪnˈveɪdə(r)/ | kẻ xâm lược |
22 | win | (v) | /wɪn/ | chiến thắng |
23 | gripping | adj | /ˈɡrɪpɪŋ | thú vị, hấp dẫn |
24 | hilarious | adj | /hɪˈleəriəs/ | hài hước |
25 | moving | adj | /ˈmuːvɪŋ/ | cảm động |
26 | must-see | adj | /mɑːst siː/ | phải xem |
27 | predictable | adj | /prɪˈdɪktəbl/ | có thể đoán được |
28 | scary | adj | /ˈskeəri/ | đáng sợ |
29 | shocking | adj | /ˈʃɒkɪŋ/ | gây sốc |
30 | violent | adj | /ˈvaɪələnt/ | bạo lực |
31 | violence | n | /ˈvaɪələns/ | sự bạo lực |
32 | direct | adj | /daɪˈrekt/ | trực tiếp |
33 | recommend | v | /rekəˈmend/ | đề xuất |
34 | star | n | /stɑː(r)/ | ngôi sao, minh tinh |
II. Bài tập Từ vựng Unit 7 lớp 6 Movies có đáp án
Complete the sentences with the types of film in the box.
Horror ; thriller ; adventure ; documentary ; romantic comedies
animation ; science-fiction ; romance ; comedies ; Action
1. A __________ is an exciting film, especially about murder or serious crimes
2. ___________ film features lots of monsters such as Frankenstein, or Dracula that make you scream and be afraid, very afraid!
3. ______________ are sweet films that include romance, but also lots of funny moments as well
4. In general, _______________ make you laugh – a lot!
5. ________________ films are about imaginary events in the future or in outer space
6. A _______________ is a film that investigate some real – life story
7. In _______________ film the heroes have lots of battles, do incredible stunts and drive fast
8. ______________ films use computer graphics to make elaborate stories
9. ______________ films have a main character who’s usually either on a conquest or exploration
10. ______________ films are stories of people finding each other and falling in love.
ĐÁP ÁN
Complete the sentences with the types of film in the box.
1. A _____thriller_____ is an exciting film, especially about murder or serious crimes
2. ______Horror_____ film features lots of monsters such as Frankenstein, or Dracula that make you scream and be afraid, very afraid!
3. _______ romantic comedies_______ are sweet films that include romance, but also lots of funny moments as well
4. In general, ______comedies_________ make you laugh – a lot!
5. ________science-fiction________ films are about imaginary events in the future or in outer space
6. A ________documentary_______ is a film that investigate some real – life story
7. In ________Action_______ film the heroes have lots of battles, do incredible stunts and drive fast
8. _______animation_______ films use computer graphics to make elaborate stories
9. _________adventure _____ films have a main character who’s usually either on a conquest or exploration
10. ________ romance______ films are stories of people finding each other and falling in love.
0 Comments:
Đăng nhận xét