I. First conditional
Chức năng | Dùng để diễn tả một hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. |
Cấu trúc | If + S + V(s/es) + (bổ ngữ), S + will + V nguyên mẫu + (bổ ngữ). (Thì Hiện tại đơn) (Thì Tương lai đơn) Mệnh đề IF dùng thì hiện tại đơn, mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn. |
Ví dụ | - If I have enough money, I will buy a new computer. (Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc máy tính mới.) - If you work hard, you will make a lot of money. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ thì bạn sẽ kiếm được nhiều tiền.) |
Lưu ý | Unless = If + not If = Unless not Ví dụ: - If he doesn’t do his homework, his mother will complain him. => Unless he does his homework, his mother will complain him. - If you don’t send her to the hospital, she will die. => Unless you send her to the hospital, she will die. |
Có thể dùng các động từ must, have to, can, may, should thay cho will trong mệnh đề chính Ví dụ: - If it rains heavily, you can stay here. (Nếu trời mưa to thì bạn có thể ở lại đây.) - If you want to see that film, you must buy a ticket. (Nếu bạn muốn xem bộ phim đó thì bạn phải mua vé.) |
II. Comparative and superlative adjectives
1. Short adjectives (Tính từ ngắn)
* Form
Comparative | Superlative |
S1 + to be + adj + er + than + S2 | S + to be + the + adj + -est + (Danh từ) |
Với tính từ ngắn, thêm đuôi “er” vào sau tính từ | Với tính từ ngắn, thêm “the” trước tính từ và “est’’ vào sau tính từ |
Ví dụ: - China is bigger than India. (Trung Quốc to lớn hơn Ấn Độ). - Lan is shorter than Nam. (Lan thì thấp hơn Nam). - My house is bigger than your house. (Nhà của tôi to hơn nhà của bạn). - His pen is newer than my pen. (Bút của anh ấy mới hơn bút của tôi). | Ví dụ: - Russia is the biggest country in the world. (Nga là đất nước lớn nhất trên thế giới.) - My school is the biggest in the city. (Trường của tôi lớn nhất trong thành phố.) - My father is the oldest person in my family. (Bố tôi là người lớn tuổi nhất trong nhà.) - Quang is the tallest in his class. (Quang là người cao nhất trong lớp của anh ấy.) |
Lưu ý:
Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm “much” hoặc “far” trước hình thức so sánh.
Ví dụ:
Her boyfriend is much/far older than her.
(Bạn trai của cô ấy lớn tuổi hơn cô ấy rất nhiều.)
1.1. Cách sử dụng tính từ trong câu so sánh hơn
* Cách thêm đuôi -er vào tính từ ngắn
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi -er | old - older near - nearer |
Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e” => chỉ cần thêm đuôi “r” | nice - nicer |
Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er | big - bigger hot - hotter fat - fatter fit - fitter |
Tính từ kết thúc bởi “y”, dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ “y” và thêm đuôi “ier” | happy - happier pretty - prettier |
Note: Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et, ow, le, er, y” thì áp dụng quy tắc thêm đuôi –er như tính từ ngắn.
Ví dụ: quiet –> quieter clever –> cleverer
simple –> simpler narrow –> narrower
* Một vài tính từ đặc biệt
Với một số tính từ sau, dạng so sánh hơn của chúng không theo quy tắc trên.
Tính từ | Dạng so sánh hơn |
Good (tốt) | Better |
Bad (tệ) | Worse |
Far (xa) | Farther/ further |
Much/ many (nhiều) | More |
Little (ít) | Less |
Old (già, cũ) | Older/elder |
* Phân biệt “older” và “elder”
“Older” và “elder” đều được dùng như 2 tính từ so sánh hơn, khi muốn so sánh tuổi tác của hai đối tượng. Tuy nhiên, “elder” thường được dùng khi muốn so sánh tuổi của các thành viên trong gia đình. Elder ko được dùng trong mẫu “elder than”.
Trong mẫu câu so sánh hơn với “than”, luôn dùng “older” | My brother is older than me. => đúng My brother is elder than me. => sai |
Khi so sánh 2 vật, luôn dùng “older” | This house is older than all the others in the street. |
Khi so sánh 2 người, cần cân nhắc xem hai người có cùng gia đình hay không. | Nếu cùng gia đình: My elder brother doesn’t live with my parents. Nếu không cùng gia đình: The older girl is taking care of the younger. |
1.2. Cách sử dụng tính từ ngắn trong câu so sánh nhất.
* Cách thêm đuôi –est vào tính từ ngắn
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm, thêm đuôi -est | old – oldest near – nearest cold – coldest tall – tallest new – newest |
Tính từ kết thúc bởi nguyên âm “e”, chỉ cần thêm đuôi “st” | nice – nicest |
Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -est | big – biggest hot – hottest fat – fattest fit – fittest |
Tính từ kết thúc bởi “y”, dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn, bỏ “y” và thêm đuôi “iest” | happy – happiest busy – busiest pretty – prettiest easy – easiest early – earliest |
Lưu ý: Một số tính từ có 2 âm tiết nhưng có tận cùng là “y, le, ow, er” thì áp dụng quy tắc thêm đuôi -est của tính từ ngắn.
Ví dụ: simple – simplest narrow – narrowest clever – cleverest
* Một vài tính từ bất quy tắc
Với một số tính từ sau, dạng so sánh nhất của chúng khác với các tính từ khác.
Tính từ | Dạng so sánh nhất |
good (tốt) | best |
bad (tệ) | worst |
far (xa) | farthest/furthest |
much/many (nhiều) | most |
little (ít) | least |
old (già) | oldest/ eldest |
2. Long adjectives (Tính từ dài)
* Form
Comparative | Superative |
S1 + to be + more + adj + than + S2 | S + to be + the most + adj + + (Danh từ) |
Với tính từ dài, thêm “more’’ trước tính từ | Với tính từ dài, ta cần thêm “the most” vào trước tính từ. |
Ví dụ: - Gold is more valuable than silver. (Vàng có giá trị hơn bạc). - Hanh is more beautiful than Hoa. (Hạnh thì xinh hơn Hoa). - Your book is more expensive than his book. (Quyển sách của bạn đắt hơn quyển sách của anh ấy.) - Exercise 1 is more difficult than exercise 2. (Bài tập số 1 khó hơn bài tập số 2). | Ví dụ: This exercise is the most difficult. (Bài tập này là khó nhất.) This is the most interesting film I’ve ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.) Ngoc is the most intelligent student. (Ngọc là học sinh thông minh nhất.) |
Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh nhất, ta thêm “much” hoặc “by far” vào sau hình thức so sánh.
Ví dụ: He is the most famous by far.
(Anh ấy nổi tiếng nhất hơn mọi người nhiều)
Tính từ | Dạng so sánh nhất |
famous (nổi tiếng) | the most famous (nổi tiếng nhất) |
important (quan trọng) | the most important (quan trọng nhất) |
beautiful (xinh đẹp) | the most beautiful (xinh đẹp nhất) |
boring (nhàm chán) | the most boring (nhàm chán nhất) |
Từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 10 (i-Learn Smart World): Cities around the world
I. Từ vựng Unit 10 tiếng Anh 6 Smart World
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1 | bridge | (n) | /brɪdʒ/ | cầu |
2 | cathedral | (n) | /kəˈθiːdrəl/ | nhà thờ chính tòa, nhà thờ lớn |
3 | museum | (n) | /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
4 | opera house | (n) | /ˈɒprə haʊs/ | nhà hát opera |
5 | palace | (n) | /ˈpæləs/ | cung điện |
6 | park | (n) | /pɑːk/ | công viên |
7 | statue | (n) | /ˈstætʃuː/ | tượng đài |
8 | tower | (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
9 | amusement park | (n) | /əˈmjuːzmənt pɑːk/ | công viên giải trí |
10 | building | (n) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
11 | crowded | (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
12 | noisy | (adj) | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
13 | modern | (adj) | /ˈmɒdn/ | hiện đại |
14 | peaceful | (adj) | /ˈpiːsfl/ | yên bình |
15 | shopping mall | (n) | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | trung tâm thương mai |
16 | cheap | (adj) | /tʃiːp/ | rẻ |
17 | clean | (adj) | /kliːn/ | sạch sẽ |
18 | expensive | (adj) | /ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ |
19 | polluted | (adj) | /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
20 | populated | (adj) | /ˈpɒpjuleɪtɪd/ | đông dân |
21 | temperature | (n) | /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh unit 10 lớp 6 có đáp án
Match the adjectives in A with adjectives in B. (Opposite meaning)
A | B |
1. cheap | a. noisy |
2. old | b. boring |
3. peaceful | c. expensive |
4. exciting | d. clean |
5. dirty | e. young/ new |
6. boring | f. unpopulated |
7. crowded | g. old |
8. hot | h. small |
9. big | i. interesting |
10. modern | j. cold |
ĐÁP ÁN
Match the adjectives in A with adjectives in B. (Opposite meaning)
A | B | |
1. cheap | 1 - c | a. noisy |
2. old | 2 - e | b. boring |
3. peaceful | 3 - a | c. expensive |
4. exciting | 4 - b | d. clean |
5. dirty | 5 - d | e. young/ new |
6. boring | 6 - i | f. unpopulated |
7. crowded | 7 - f | g. old |
8. hot | 8 - j | h. small |
9. big | 9 - h | i. interesting |
10. modern | 10 - g | j. cold |
0 Comments:
Đăng nhận xét