Tạo trắc nghiệm: thaithuan2023
Câu 1: Tìm từ thích hợp với câu:
I can help you to make a fire.
- knife
- map
- mirror
- lighter
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
1.I can help you to make a fire. - lighter (Tôi có thể giúp bạn nhóm lửa. - bật lửa)
Câu 2: Tìm từ thích hợp với câu:
You can see your face in me.
- torch
- water bottle
- mirror
- tent
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
2. You can see your face in me. - mirror (Bạn có thề nhìn thấy khuôn mặt của bạn trong tôi. - gương)
Câu 3: Tìm từ thích hợp với câu:
I can help you to find north, south, east or west.
- sleeping bag
- compass
- rope
- lighter
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
3.I can help you to find north, south, east or west. - compass
(Tôi có thề giúp bạn tìm hướng bắc, nam, đông hoặc tầy. - la bàn)
Câu 4: Tìm từ thích hợp với câu:
You can drink from me when you're thirsty.
- torch
- water bottle
- compass
- first-aid kit
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
4. You can drink from me when you're thirsty. - water bottle
(Bạn có thề uôhg từ tôi khi bạn khát. - chai nước)
Câu 5: Tìm từ thích hợp với câu:
I'm like a small house. You can sleep inside me.
- tent
- torch
- water bottle
- rope
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
5. I'm like a small house. You can sleep inside me. - tent
(Tôi giống như một ngôi nhà nhỏ. Bạn có thể ngủ trong tôi. - Têu)
Câu 6: Tìm từ thích hợp với câu:
I can help you to see in the dark.
- sleeping bag
- torch
- rope
- mirror
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
(Tôi giống như một ngôi nhà nhỏ. Bạn có thể ngủ trong tôi. - Têu)
6. I can help you to see in the dark. - torch
(Tôi có thề giúp bạn nhìn trong bóng tối. - đèn pin)
Câu 7: Tìm từ thích hợp với câu:
You can use me to cut food.
- compass
- knife
- rope
- lighter
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
7. You can use me to cut food. - knife
(Bạn có thề dùng tôi đề cắt thức ăn. dao)
Câu 8: Tìm từ thích hợp với câu:
I can keep you warm at night.
- water bottle
- sleeping bag
- rope
- first-aid kit
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
8. I can keep you warm at night. - sleeping bag
(Tôi có thế giữ ấm cho bạn vào ban đêm. - túi ngủ)
Câu 9: Tìm từ thích hợp với câu:
If you're ill, you can find useful things inside me.
- map
- mirror
- first-aid kit
- sleeping bag
compass: la bàn
first-aid kit: bộ cứu thương
knife: dao
lighter: bật lửa
map: bản đồ
mirror: gương
rope: dây thừng
sleeping bag: túi ngủ
tent: lều
torch: đèn pin
water bottle: bình nước
Lời giải chi tiết:
What am I? (Tôi là đồ vật gì?)
9. If you're ill, you can find useful things inside me. - first-aid kit
(Nếu bạn ốm, bạn có thề tìm thấy những thứ hữu ích bên trong tôi. - bộ sơ cứu)
0 Comments:
Đăng nhận xét