tR


Câu hỏi và Đáp án: loigiaihay.com
Tạo trắc nghiệm: thaithuan2023

Choose the best option to complete the following sentence.

Câu 1: She is …. the beach,

  • picking up
  • climbing up
  • hanging from
  • lying on

Phương pháp giải Kiến thức: Từ vựng picking up: nhặt lên lying on: nằm trên climbing up: trèo lên hanging from: treo lên She is lying on the beach, (Cô ấy đang nằm trên bãi biến.) Đáp án cần chọn là: D

Câu 2: He is … the ball.

  • lying on
  • sitting on
  • kicking
  • jumping up

Phương pháp giải Kiến thức: Từ vựng kicking: đá lying on: nằm trên sitting on: ngồi trên jumping up: nhảy lên He is kicking the ball. (Anh ấy đang đá quả bóng.) Đáp án cần chọn là: C

Câu 3: She is … the baby ỉn her hands

  • Hanging from
  • Holding
  • lying on
  • standing in

Phương pháp giải Kiến thức: Từ vựng hanging from: treo lên lying on: nằm trên holding: cầm/ ôm standing in: thay thể She is holding the baby in her hands. (Cô ấy đang ôm đứa bé trong tay.) Đáp án cần chọn là: B

Câu 4: My mom is …. her hat on the floor

  • lying on
  • picking up
  • standing in
  • climbing up

Phương pháp giải Kiến thức: Từ vựng lying on: nằm trên standing in: thay thể climbing up: trèo lên picking up: nhặt lên My mom is picking up her hat on the floor. (Mẹ tôi đang nhặt mũ của mẹ trên sàn nhà.) Đáp án cần chọn là: B

Câu 5: He is …. the mountain.

  • climbing up
  • picking up
  • lying on
  • jumping up

Phương pháp giải Kiến thức: Từ vựng climbing up: trèo lên picking up: nhặt lên lying on: nằm trên jumping up: trèo lên He is climbing up the mountain. (Anh ấy đang leo lên núi.) Đáp án cần chọn là: A

Câu 6: They're …in the air

  • hanging from
  • holding
  • Jumping up
  • picking up

Phương pháp giải Kiến thức: Từ vựng hanging from: treo lên jumping up: nhảy ên holding: ôm/ giữ picking up: nhặt lên The/re jumping up in the air, (Họ đang nhảy trong không trung.) Đáp án cần chọn là: C

Câu 7: He's … from the tree.

  • kicking
  • hanging
  • standing
  • picking

Phương pháp giải Kiến thức: Từ vựng kicking: đá standing: đứng picking: nhặt hanging: treo =>hang from: đu/ đu đưa He's hanging from the tree. (Anh ấy đang đu người trên cây) Đáp án cần chọn là: B

Hãy trả lời các câu hỏi để biết kết quả của bạn

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top