41. An Unhealthy Boy
He is fat. He only eats red meat, chips, and candy. His parents
worry about him. They ban him from eating fattening foods. They cook healthy
meals only from now on. They eat oatmeal for breakfast. They eat fish, carrots,
and vegetables for lunch. They eat chicken and salad for dinner.
41. Một cậu bé không khỏe mạnh
Anh ấy béo. Anh ấy chỉ ăn thịt đỏ, khoai tây chiên và kẹo. Bố mẹ anh lo lắng cho anh. Họ cấm anh ta ăn thức ăn béo. Từ bây giờ họ chỉ nấu những bữa ăn lành mạnh. Họ ăn bột yến mạch vào bữa sáng. Họ ăn cá, cà rốt và rau vào bữa trưa. Họ ăn thịt gà và salad cho bữa tối.
42. Ferris Wheel
A ferris wheel is a huge rotating wheel. It has many seats. He
sits on one of them. His seat is yellow. He is excited. He puts his seatbelt
on. He holds on to the metal bar. He wants to be safe. The wheel moves. He
starts to go up higher and higher. He looks down. The people are so small. The
view is so nice.
42. Vòng đu quay
Bánh xe đu quay là một bánh xe quay khổng lồ. Nó có nhiều chỗ ngồi. Anh ấy ngồi trên một trong số họ. Chỗ ngồi của anh ấy màu vàng. Anh háo hức. Anh ấy thắt dây an toàn vào. Anh ta bám chặt vào thanh kim loại. Anh ấy muốn được an toàn. Bánh xe di chuyển. Anh ta bắt đầu đi lên ngày càng cao hơn. Anh ấy nhìn xuống. Con người thật nhỏ bé. Khung cảnh thật đẹp.
43. More Money
She gets an allowance from her parents. They give her $10 a week.
She wants more. She asks her parents nicely. They say no. She tries to change
their minds. She washes their cars. She makes them dinner. She compliments
them. Her parents decide to give her a raise. She will get $15 a week.
43. Thêm tiền
Cô nhận được tiền trợ cấp từ bố mẹ. Họ cho cô ấy 10 đô la một tuần. Cô ấy muốn nhiều hơn nữa. Cô ấy hỏi bố mẹ một cách tử tế. Họ nói không. Cô cố gắng thay đổi suy nghĩ của họ. Cô ấy rửa xe cho họ. Cô ấy làm bữa tối cho họ. Cô khen ngợi họ. Cha mẹ cô quyết định tăng lương cho cô. Cô ấy sẽ nhận được 15 USD một tuần.
44. Loving Dance
She loves to dance. She dances on her school's team. She dances
after school. She loves to dance in her room. She loves to dance in the
kitchen. She even loves to dance in the bathroom. Anyone can see that she is
passionate. People say she is the best dancer in the world.
44. Điệu nhảy yêu thương
Cô ấy thích nhảy. Cô ấy nhảy trong đội của trường cô ấy. Cô ấy khiêu vũ sau giờ học. Cô ấy thích khiêu vũ trong phòng của mình. Cô ấy thích nhảy múa trong nhà bếp. Cô ấy thậm chí còn thích nhảy trong phòng tắm. Bất cứ ai cũng có thể thấy rằng cô ấy rất đam mê. Mọi người nói cô ấy là vũ công giỏi nhất thế giới.
45. A Fun Sleepover
She sleeps over at a friend's house. They do a lot of fun
activities. They fight with their pillows. They roast marshmallows over a fire.
They sing songs. They watch movies. The movies are funny. They eat popcorn
while they watch. They braid each other's hair. They use sleeping bags. They
fall asleep.
45. Một giấc ngủ vui vẻ
Cô ấy ngủ lại ở nhà một người bạn. Họ làm rất nhiều hoạt động vui vẻ. Họ chiến đấu bằng những chiếc gối của mình. Họ nướng kẹo dẻo trên lửa. Họ hát những bài hát. Họ xem phim. Những bộ phim rất hài hước. Họ ăn bỏng ngô trong khi xem. Họ tết tóc cho nhau. Họ sử dụng túi ngủ. Họ ngủ thiếp đi.
46. Apology
He
does not like school. He hates his teachers. He hates learning. He hates his
classmates. He picks on them. He bothers them. He rips up their homework. He
steals their lunch money. One day, his teacher sees him being mean. She yells
at him. She makes him say sorry to his classmates.
46. Lời xin lỗi
Anh ấy không thích trường học. Anh ấy ghét giáo viên của mình. Anh ấy ghét việc học. Anh ấy ghét bạn cùng lớp của mình. Anh ấy chọn chúng. Anh ấy làm phiền họ. Anh ta xé bài tập về nhà của họ. Anh ta ăn trộm tiền ăn trưa của họ. Một ngày nọ, giáo viên của anh thấy anh thật xấu tính. Cô hét vào mặt anh. Cô bắt anh phải nói lời xin lỗi với các bạn cùng lớp.
47. Glass of Milk on
the Desk
A glass of milk is on the desk. It is near the edge. The child looks at the milk. The child wants to drink it. The cat looks at the milk. The cat wants to drink it too. They both walk towards the desk. The cat is faster. It jumps on the desk. The glass of milk tips over. The milk is all over the floor.
47. Ly sữa trên bàn
Một ly sữa ở trên bàn. Nó ở gần rìa. Đứa trẻ nhìn vào sữa. Đứa trẻ muốn uống nó. Con mèo nhìn vào sữa. Con mèo cũng muốn uống nó. Cả hai cùng bước về phía bàn làm việc. Con mèo nhanh hơn. Nó nhảy lên bàn. Ly sữa đổ nghiêng. Sữa vương vãi khắp sàn nhà.
48. A Simple Gift
He wants to get something for his teacher.
He has no money though. He gets creative. He goes to his backyard. He looks at
his rose bush. He cuts a nice, red one. He puts it in a vase. He pours some
water in the vase. His gift is complete.
48. Một món quà đơn giản
Anh ấy muốn lấy thứ gì đó cho giáo viên của mình. Tuy nhiên anh ấy không có tiền. Anh ấy trở nên sáng tạo. Anh ấy đi đến sân sau của mình. Anh ấy nhìn vào bụi hoa hồng của mình. Anh ta cắt một cái màu đỏ rất đẹp. Anh ấy đặt nó vào một chiếc bình. Anh ta đổ một ít nước vào bình. Món quà của anh ấy đã hoàn tất.
49. Hide and Seek
John covers his eyes. Sandra finds a place
to hide. John counts to ten. At "ten," he opens his eyes. He tries to
find Sandra. He walks around their room. He checks the kitchen. He checks under
the bed. He checks the laundry room. He does not find her yet. Sandra is in
their parents' room.
49. Trốn tìm
John che mắt lại. Sandra tìm một nơi để trốn. John đếm đến mười. Lúc “mười”, anh ấy mở mắt. Anh ấy cố gắng tìm Sandra. Anh ấy đi quanh phòng của họ. Anh kiểm tra nhà bếp. Anh kiểm tra dưới gầm giường. Anh kiểm tra phòng giặt. Anh ấy vẫn chưa tìm thấy cô ấy. Sandra đang ở trong phòng bố mẹ họ.
50. Excited for the
Mail
The boy waits for the mailman. A package is
supposed to come today. He sits by the window. He sees the mailman walking. He
goes outside. He says hello to the mailman. The mailman gives him the package.
They say good-bye to each other. The boy goes back to his house.
0 Comments:
Đăng nhận xét