1. Going to the Zoo
She goes to the zoo. She sees a lion. The lion roars. She sees an
elephant. The elephant has a long trunk. She sees a turtle. The turtle is slow.
She sees a rabbit. The rabbit has soft fur. She sees a gorilla. The gorilla is
eating a banana.
1. Đi sở thú
Cô ấy đi đến sở thú. Cô ấy nhìn thấy một con sư tử. Sư tử gầm lên. Cô ấy nhìn thấy một con voi. Con voi có thân dài. Cô ấy nhìn thấy một con rùa. Con rùa chậm chạp. Cô ấy nhìn thấy một con thỏ. Thỏ có bộ lông mềm mại. Cô ấy nhìn thấy một con khỉ đột. Khỉ đột đang ăn chuối.
2. Christmas Time
It is Christmas. Dad gives Tim a toy. The toy is in the box. Tim
takes off the lid. He sees the toy. It is a car. The car is red. The car makes
noises. The car moves fast. Tim likes the gift. He hugs his dad. Dad smiles.
2. Mùa Giáng Sinh
Đó là Giáng sinh. Bố tặng Tim một món đồ chơi. Đồ chơi ở trong hộp. Tim mở nắp ra. Anh ấy nhìn thấy món đồ chơi. Đó là một chiếc xe hơi. Chiếc xe có màu đỏ. Xe phát ra tiếng động. Xe di chuyển nhanh. Tim thích món quà. Anh ôm lấy bố mình. Bố mỉm cười.
3. She Goes to the
Nurse
She goes out to play. She runs around. She falls down. It hurts.
She cries. She gets up. She goes to the nurse. The nurse is nice. She looks friendly.
The nurse gives her a lollipop. It tastes good. The nurse gives her a bandage.
She is okay now. She walks back to class.
3. Cô ấy đến gặp y tá
Cô ấy đi ra ngoài chơi. Cô ấy chạy xung quanh. Cô ấy ngã xuống. Nó đau quá. Cô ấy khóc. Cô ấy thức dậy. Cô ấy đi đến y tá. Cô y tá rất tốt bụng. Cô ấy trông thân thiện. Cô y tá đưa cho cô một cây kẹo mút. Ngon tuyệt. Y tá đưa cho cô một miếng băng. Bây giờ cô ấy ổn rồi. Cô bước trở lại lớp học.
4. Waiting
The kids are in class. The teacher is teaching math. The kids are tired. They want to play. They want to see the sun. They like slides. They also like swings. They don't like math. They stare at the clock. The clock moves slowly. The kids continue to wait.
4. Chờ đợi
Bọn trẻ đang ở trong lớp. Giáo viên đang dạy toán. Bọn trẻ mệt mỏi. Họ muốn chơi. Họ muốn nhìn thấy mặt trời. Họ thích các slide. Họ cũng thích xích đu. Họ không thích môn toán. Họ nhìn chằm chằm vào đồng hồ. Đồng hồ chuyển động chậm rãi. Bọn trẻ tiếp tục chờ đợi.
5. Chores
He is playing video games. Mom gets mad. She thinks he is lazy. She gives him a list of chores. He frowns. He looks at the list. He has to clean the floors. Then, he has to wash the dishes. Finally, he has to feed his dog. He starts doing his chores.
5. Công việc nhà
Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử. Mẹ nổi điên. Cô cho rằng anh lười biếng. Cô đưa cho anh ta một danh sách các công việc. Anh cau mày. Anh ấy nhìn vào danh sách. Anh ấy phải lau sàn nhà. Sau đó, anh phải rửa bát. Cuối cùng, anh ta phải cho con chó của mình ăn. Anh ấy bắt đầu làm công việc của mình.
6. The First Song
She sits in the car. Her dad turns on the radio. A song plays. She taps her feet. She sways her head. Her dad laughs at her. He likes the song too. The song is over. The radio plays a different song. She does not like the new song. She sits quietly.
6. Bài hát đầu tiên
Cô ấy ngồi trong xe. Bố cô ấy bật radio. Một bài hát vang lên. Cô ấy nhịp nhịp chân. Cô ấy lắc đầu. Bố cô cười nhạo cô. Anh ấy cũng thích bài hát đó. Bài hát đã kết thúc. Radio đang phát một bài hát khác. Cô ấy không thích bài hát mới. Cô ngồi im lặng.
7. Visiting the Doctor
Haley feels hot. Her mom touches her forehead. Haley has a fever. The mom takes Haley to a doctor. The doctor is kind. He gives her a sticker. He tells her to take a pill. He tells her to drink a lot of water. Haley goes home. She takes the pill and drinks water. She does this for three days. She is healthy again.
7. Thăm khám bác sĩ
Haley cảm thấy nóng. Mẹ cô chạm vào trán cô. Haley bị sốt. Người mẹ đưa Haley đến bác sĩ. Bác sĩ tốt bụng. Anh ấy đưa cho cô ấy một nhãn dán. Anh bảo cô uống một viên thuốc. Anh bảo cô uống nhiều nước. Haley về nhà. Cô uống thuốc và uống nước. Cô ấy làm điều này trong ba ngày. Cô ấy đã khỏe lại rồi.
8. Different Foods
Sara is hungry. She goes to the kitchen. She opens the cabinet. There are a lot of snacks. The marshmallows are too sweet. The potato chips are too salty. The ice cream is too watery. The kiwis are too sour. The cereal is too bland. Her dad comes home. He gives her crackers. The crackers are perfect.
8. Thực phẩm khác nhau
Sara đang đói. Cô ấy đi vào bếp. Cô mở tủ. Có rất nhiều đồ ăn nhẹ. Kẹo dẻo ngọt quá. Khoai tây chiên quá mặn. Kem quá nhiều nước. Kiwi chua quá. Ngũ cốc quá nhạt nhẽo. Bố cô về nhà. Anh ấy đưa cho cô ấy bánh quy giòn. Bánh quy giòn là hoàn hảo.
9. The Corner
Jill does not like math. Jill starts talking about food. Her friends laugh. They stop doing their homework. The teacher is upset. She tells them to stand in the corner. Jill goes to the corner. It is hard to be quiet. She thinks about her family. She thinks about her dog. Five minutes pass. The teacher lets her go.
9. Góc
Jill không thích môn toán. Jill bắt đầu nói về đồ ăn. Bạn bè cô cười lớn. Họ ngừng làm bài tập về nhà. Giáo viên đang buồn bã. Cô bảo họ đứng trong góc. Jill đi vào góc. Thật khó để im lặng. Cô nghĩ về gia đình mình. Cô nghĩ về con chó của mình. Năm phút trôi qua. Cô giáo để cô ấy đi.
0 Comments:
Đăng nhận xét