Câu hỏi 1 :
Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out (chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại).
- book
- pen
- ruler
- white
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
Lời giải chi tiết :
a. book (quyển sách)
b. white (màu trắng)
c. pen (bút mực)
d. ruler (thước kẻ)
Các phương án a, c, d đều chỉ đồ dùng học tập;
phương án b chỉ màu sắc.
Câu hỏi 2 :
Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai
Find a mistake in each sentence below.,
- Goodbyes
- Mai
Lời giải chi tiết :
Goodbye, Mai. (Tạm biệt nhé, Mai.)
Câu hỏi 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
- Hi, goodbye.
- Hi, thank you.
- 3C
- Bye, Ben
Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)
Câu hỏi 4 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai
Find an excessive word in the sentence below.
What colour is are it
- What
- colour
- it
- are
What colour is it? (Nó có màu gì?)
Câu hỏi 5 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai
Find an excessive word in the sentence below.
It's is yellow
- is
- It's
- yellow
It's . (Nó màu .)
Lời giải chi tiết :
It's yellow. (Nó màu vàng.)
Câu hỏi 6 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer to complete the sentence.
… colour is it?
- What
- What's
- Whats
What colour is it? (Nó có màu gì?)
Câu hỏi 7 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai
Find an excessive word in the sentence below.
I'm seven years
- years
- I'm
- seven
I'm + số. (Tớ tuổi.)
Lời giải chi tiết :
I'm seven. (Tớ 7 tuổi.)
- Câu hỏi 8 : Con hãy bấm chọn từ/cụm từ chứa lỗi sai
Find a mistake in the sentence below.
How olds are you?
- name
- I'm
- olds
How old are you? (Bạn mấy tuổi rồi?)
Câu hỏi 9 :
Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer.
- What
- What's
- Whats
- What's
What's your name?: Tên bạn là gì?
Câu hỏi 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer.
My … Julia.
- name
- names
- name's
My name's Julia.: Tên tôi là Julia.
sóc 10/10
Trả lờiXóa10/10
Trả lờiXóa10/10
Trả lờiXóa10/10
Trả lờiXóa