tR

 Câu hỏi này yêu cầu điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ cho trước. Mỗi từ cần được biến đổi sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.)


1. Fish and plants cannot grow well in Illis area because factories release toxic ______ into the air and water. (pollution)
Fish and plants cannot grow well in Illis area because factories release toxic pollutants into the air and water.
Cá và thực vật không thể phát triển tốt ở khu vực Illis vì các nhà máy thải chất ô nhiễm độc hại vào không khí và nước.
 (→ Sau tính từ cần danh từ
 → pollution (n): sự ô nhiễm ⇒ pollutant (n): chất gây ô nhiễm)

2. We should use more ______ products to reduce pollution, (recycle)
We should use more recycled products to reduce pollution, (recycle)
Chúng ta nên sử dụng nhiều sản phẩm tái chế hơn để giảm ô nhiễm
  more + adj/adv nên recycled là phù hợp nhất

3. Smoke from vehicles is responsible for the air ______ in our city, (pollute)
3. Smoke from vehicles is responsible for the air pollution
Từ gốc là "POLLUTE". Trong câu này, cần một danh từ để miêu tả "air __". Dạng danh từ của "POLLUTE" là "POLLUTION".
in our city, (pollute)

If we turn off lights when we leave a room, we can save ______ . (electric)
If we turn off lights when we leave a room, we can save electrical (electricity ?) . (electric)
Nếu chúng ta tắt đèn khi ra khỏi phòng, chúng ta có thể tiết kiệm điện (save electricity)
* "save electricity" là cụm từ thích hợp để diễn tả việc tiết kiệm điện.
* Từ gốc là "electric". Trong câu này, từ cần một tính từ để miêu tả "save __". Dạng tính từ của "ELECTRIC" là "electrical".

5. Ealing _____ fish can lead to serious health issues, (poison)
Ealing poisonous fish can lead to serious health issues, (poison)
Ăn cá độc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
Từ gốc là "POISON". Ở đây cần một tính từ để miêu tả "Eating __ fish". Dạng tính từ của "POISON" là "POISONOUS".

6. The ______ impact of the oil spill was too serious for the local ecosystem to recover.(environnient)
The environmental impact of the oil spill was too serious for the local ecosystem to recover.(environnient)
Tác động môi trường của sự cố tràn dầu quá nghiêm trọng đến mức hệ sinh thái địa phương không thể phục hồi.
Từ gốc là "environment". Trong câu này, cần một tính từ để mô tả "The __ impact". Dạng tính từ của "environment" là "environmental".

7. The future of a country's ______ is directly linked to the environment, (tourist)
The future of a country's tourism is directly linked to the environment, (tourist)
Tương lai của du lịch một quốc gia có liên quan trực tiếp đến môi trường,
Từ gốc là "TOURIST". Trong câu này, cần một danh từ để miêu tả "The future of a country's __". Dạng danh từ của "TOURIST" là "TOURISM".

8. We should _____ furniture so we call give old furniture a new life. ? (use)
We should use furniture so we call give old furniture a new life. ? (use)
Chúng ta nên sử dụng đồ nội thất để mang lại sức sống mới cho đồ nội thất cũ.
Từ gốc là "use". Trong câu này, cần một động từ để miêu tả hành động "We should __ furniture". Động từ "use" ở dạng hiện tại đơn không cần thay đổi.

9. _____ (warn) of natural disasters need to be correct, simple and useful.
Warnings (warn) of natural disasters need to be correct, simple and useful.
Cảnh báo về thiên tai cần phải chính xác, đơn giản và hữu ích.
Warnings: Đây là danh từ số nhiều của "warning" (cảnh báo). Câu này yêu cầu danh từ để làm chủ ngữ, vì vậy "Warnings" phù hợp.

10. When there's a disaster, you should keep up with the news on TV or the Internet for more ______(inform) and instructions.
When there's a disaster, you should keep up with the news on TV or the Internet for more information(inform) and instructions.
Khi có thảm họa, bạn nên theo dõi tin tức trên TV hoặc Internet để biết thêm thông tin và hướng dẫn.
Information: Đây là danh từ không đếm được (information - thông tin). Từ "more" thường được dùng với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều, do đó "information" là từ đúng.

11. The ______ (disaster) typhoon last year made thousands of people homeless.
The disastrous (disaster) typhoon last year made thousands of people homeless.
Cơn bão thảm khốc năm ngoái đã khiến hàng ngàn người mất nhà cửa
Disastrous: Cần một tính từ để mô tả "typhoon" (bão). Tính từ của "disaster" là "disastrous" (thảm khốc, kinh hoàng), phù hợp trong ngữ cảnh này.

12. The recent earthquake in Turkey caused a lot of _____.(damaging)
The recent earthquake in Turkey caused a lot of damage.(damaging)
Trận động đất gần đây ở Thổ Nhĩ Kỳ đã gây ra rất nhiều thiệt hại.
Damage: Cần một danh từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ "caused" (gây ra). "Damaging" là tính từ, nhưng ở đây ta cần danh từ "damage" (thiệt hại).

13. During a typhoon, be ______ to leave your home and follow your escape plan (preparation)
During a typhoon, be prepared to leave your home and follow your escape plan (preparation)
Trong cơn bão, hãy chuẩn bị rời khỏi nhà và thực hiện theo kế hoạch thoát hiểm của bạn

14. Emergency _____ from the National Weather Service are very important to local people during disasters, (announce)
Emergency announcements from the National Weather Service are very important to local people during disasters, (announce)
Các thông báo khẩn cấp từ Cơ quan thời tiết quốc gia rất quan trọng đối với người dân địa phương trong thời gian xảy ra thiên tai,

15. She listens to classical music for _____ (relax)
She listens to classical music for relaxation (relax)
Cô ấy nghe nhạc cổ điển để thư giãn
Trong câu này, từ "relax" cần được chuyển đổi thành dạng danh từ để phù hợp với ngữ cảnh. "Relaxation" là danh từ của "relax" và nó có nghĩa là sự thư giãn hoặc sự nghỉ ngơi. Vì vậy, câu hoàn chỉnh sẽ là "She listens to classical music for relaxation."
đề bài yêu cầu là chia động từ thì đáp án sẽ là relaxing vì sau for + Ving
đề bài yêu cầu là tìm từ loại thì đáp án sẽ là relaxation ( sự nghỉ ngơi) vì ở đây cần danh từ

16. Iceland is considered the most ______ country' in the world, (peace)
Iceland is considered the most peaceful country' in the world, (peace)
Iceland được coi là quốc gia hòa bình nhất thế giới,
Trước danh từ cần tính từ, so sánh hơn nhất với tính từ dài: the most + adj
Dịch: Ice được xem là quốc gia yên bình nhất trên thế giới.
Peaceful: Từ cần điền là tính từ để bổ nghĩa cho "place" (địa điểm). Tính từ của "peace" (hòa bình, sự yên tĩnh) là "peaceful" (yên bình), phù hợp với câu.

17. During my stay in the village. I was _____ with several local farmers, (friend)
During my stay in the village. I was friendly with several local farmers, (friend)
Trong thời gian tôi ở làng, tôi đã thân thiện với một số nông dân địa phương,
(vì có local farmers là danh từ trong câu thì trước DT phải là tính từ)

18. Students should learn to protect the environment and save _____ resources. (nature)
Students should learn to protect the environment and save natural resources. (nature)
Dịch: học sinh nên học cách bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên tự nhiên
Trước danh từ (resources) là một tính từ (natural)
- adj+ N
- natural resources(n): tài nguyên thiên nhiên
- should + V_inf: nên làm gì
- learn to/how to do st: học để làm gì

19. Before joining the cycling club, my daughter wasn't an ______ girl, (action)
Before joining the cycling club, my daughter wasn't an active girl, (action)
Trước khi tham gia câu lạc bộ đạp xe, con gái tôi không phải là một cô gái năng động,
Active (adj) năng động
→ Cần 1 tính từ cho 'girl'

20. My dad gave me this bicycle last week, he wants me to become a good ______ (cycle)
My dad gave me this bicycle last week, he wants me to become a good cyclist (cycle)
Tuần trước bố tôi đã tặng tôi chiếc xe đạp này, bố muốn tôi trở thành một người đi xe đạp giỏi.
Cyclist (n) người lái xe đạp
→ Cần 1 danh từ số ít cho 'a' và 'good'

21. Are you _____ about the new Gears of War games? (excite)
Are you excited about the new Gears of War games? (excite)
Bạn có hào hứng với trò chơi Gears of War mới không?
excited : hào hứng, excited about: thích thú với cái gì
Cách dùng tính từ đuôi -ed và -ing: dùng tính từ với – ed để chỉ cảm xúc của con người , còn – ing để mô tả sự vật và hoàn cảnh. Tính từ đuôi -ed mang tính chủ quan còn tính từ đuôi -ing mang tính khách quan.

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top