I. Tốc độ phản ứng hoá học
Tốc độ phản ứng là đại lượng chỉ mức độ nhanh hay chậm của một phản ứng hoá học.
Ví dụ:
Tốc độ phản ứng cháy của que diêm nhanh hơn tốc độ phản ứng gỉ sét của bu lông.
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng
Nồng độ chất phản ứng, nhiệt độ phản ứng, diện tích tiếp xúc, chất xúc tác là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hoá học.
1. Ảnh hưởng của nồng độ đến tốc độ phản ứng
Khi tăng nồng độ của một hoặc nhiều chất phản ứng thường sẽ làm tăng tốc độ phản ứng.
Ví dụ: Thí nghiệm của Mg với dung dịch H2SO4 với nồng độ khác nhau:
Mg và H2SO4 0,1 M | Mg và H2SO4 2,0 M |
2. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tốc độ phản ứng
Nhiệt độ tăng sẽ làm cho các nguyên tử hay phân tử chất phản ứng chuyển động nhanh hơn, gia tăng sự va chạm, tốc độ phản ứng tăng.
Ví dụ: Thí nghiệm của Zn với dung dịch H2SO4 với nhiệt độ phản ứng khác nhau:
3. Ảnh hưởng của diện tích tiếp xúc đến tốc độ phản ứng
Tốc độ phản ứng sẽ phụ thuộc vào diện tích tiếp xúc của các chất tham gia. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên nếu tăng diện tích bề mặt của chất tham gia bằng cách nghiền nhỏ, đập phẳng hoặc cắt thành nhiều mảnh.
Ví dụ: Thí nghiệm của đá vôi với dung dịch HCl
4. Ảnh của của chất xúc tác đến tốc độ phản ứng
Một trong những cách làm tăng tốc độ phản ứng là thêm chất xúc tác vào chất tham gia.
Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng nhưng không bị thay đổi cả về chất và lượng sau phản ứng.
Các chất xúc tác rất quan trọng đối với nhiều phản ứng sinh hoá.
III. Ứng dụng thực tiễn của tốc độ phản ứng
Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng được vận dụng một cách thích hợp sẽ tăng hiệu quả các hoạt động trong đời sống và sản xuất.
Ví dụ:
- Chẻ nhỏ củi để nhóm lửa dễ hơn.
- Bảo quản thực phẩm bằng tủ lạnh để thực phẩm tươi lâu.
- Dùng quạt để nhóm lửa được nhanh hơn.
0 Comments:
Đăng nhận xét