tR

I. LESSON 1

1.ethnic /ˈeθnɪk/ 

(adj) dân tộc

There are 54 ethnic groups in Vietnam.

(Việt Nam có 54 dân tộc.)

2.silver /ˈsɪlvə(r)/ 

(n) bạc

I have a silver necklace.

(Tôi có một chiếc vòng cổ bạc)

3.pattern /ˈpæt.ən/ 

(n) họa tiết

I love the pattern on this skirt.

(Tôi thích hoa văn trên chiếc váy này.)

4.product /ˈprɒdʌkt/ 

(n) sản phẩm

The local people make lots of different products and sell them at the market.

(Người dân địa phương làm ra nhiều sản phẩm khác nhau và bán chúng ở chợ.)

5.headscarf /ˈhed.skɑːf/ 

(n) khăn đội đầu

In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves.

(Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.)

6.pottery /ˈpɒtəri/ 

(n) đồ gốm

The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products.

(Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.)

7.cloth /klɒθ/ 

(n) quần áo

A special piece of cloth can take up to 15 days to make.

(Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.)

8.embroidery /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ 

(n) nghề thêu

The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region.

(Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.)

9.talented /ˈtæləntɪd/ 

(adj) có tài năng

The Chăm are very talented at making crafts.

(Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.)

10.craft /krɑːft/ 

(n) đồ thủ công

The Chăm are very talented at making crafts.

(Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.)

11.province /ˈprɒvɪns/ 

(n) tỉnh

They mainly live in Central and Southern Vietnam, in provinces such as Ninh Thuận and An Giang.

(Họ chủ yếu sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, ở các tỉnh như Ninh Thuận và An Giang.)

12.wood /wʊd/ 

(n) gỗ

The men help them by collecting wood.

(Những người đàn ông giúp đỡ họ bằng cách thu thập gỗ.)


II. LESSON 2

13.process /ˈprəʊses/ 

(n) quá trình

Cloth making is a very long process.

(Làm vải là một quá trình rất dài.)

14.ceremony /ˈserəməni/ 

(n) lễ kỷ niệm

We weren't married in church, but we had a civil ceremony in a registry office.

(Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.)

15.culture /ˈkʌltʃə(r)/ 

(n) văn hóa

This is one of the most ancient cultures in the world.

(Đây là một trong những nền văn hóa cổ xưa nhất trên thế giới.)

16.blouse /blaʊz/ 

(n) áo khoác

My sister is wearing a blue blouse and a black skirt.

(Em gái tôi mặc áo sơ mi xanh và váy đen.)

17.apron /ˈeɪ.prən/ 

(n) tạp dề

My mom wears an apron when she cooks.

(Mẹ tôi đeo tạp dề khi nấu ăn.)

18.sticky rice /ˈstɪki/ /raɪs/ 

(n) xôi

I love eating sticky rice and fruit for dessert.

(Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.)

19.steamed /stiːmd/ 

(adj) hấp

I am trying to eat healthy. I eat a lot of steamed vegetables.

(Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn rất nhiều rau hấp.)

20.utensil /juːˈtensl/ 

(n) đồ dùng

Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils.

(Đũa, dao, nĩa và thìa đều là những ví dụ về đồ dùng.)

21.corn /kɔːn/ 

(n) ngô

Corn is a tall plant. People often use it to make food products.

(Ngô là một loại cây cao. Người ta thường sử dụng nó để làm các sản phẩm thực phẩm.)

22.sew /səʊ/ 

(v) may, vá

My grandmother taught me to sew.

(Bà tôi dạy tôi may vá.)


III. LESSON 3

23.homestay /ˈhəʊmsteɪ/ 

(n) nhà trọ

We decided to stay in a homestay with a M’Nông family.

(Chúng tôi quyết định ở nhà dân với một gia đình người M’Nông.)

24.boat /bəʊt/ 

(n) thuyền

We went boating on Lắc Lake.

(Chúng tôi đi chèo thuyền trên hồ Lắc.)

25.stilt /stɪlts/ 

(n) cà kheo

We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.

(Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.)

26.gong /ɡɒŋ/ 

(n) chiêng

We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there.

(Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.)

27.delicious /dɪˈlɪʃəs/ 

(adj) ngon miệng

They were delicious!

(Chúng thật ngon!)


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top