tR

I. LESSON 1

1.tablet /ˈtæblət/ 

(n) máy tính bảng

I borrowed my brother’s tablet to learn English.

(Tôi mượn máy tính bảng của anh tôi để học tiếng Anh.)

2.storage /ˈstɔːrɪdʒ/ 

(n) bộ nhớ

My new smartphone has long battery life, and the storage is very big.

(Điện thoại thông minh mới của tôi có thời lượng pin dài và dung lượng lưu trữ rất lớn.)

3.weight / weɪt/ 

(n) cân nặng

My weight reduces when I stop eating sugar.

(Cân nặng của tôi giảm khi tôi ngừng ăn đường.)

4.screen /skriːn/ 

(n) màn hình

Our television has a 19-inch screen.

(Ti vi của chúng tôi có màn hình 19 inch.)

5.battery /ˈbætri/ 

(n) pin

This alarm clock takes two medium-sized batteries.

(Đồng hồ báo thức này sử dụng hai viên pin cỡ trung bình)

6.performance /pəˈfɔːməns/ 

(n) buổi biểu diễn

That was an impressive performance from such a young tennis player.

(Đó là một màn trình diễn ấn tượng từ một tay vợt trẻ như vậy.)

7.powerful /ˈpaʊəfl/ 

(adj) đầy năng lượng

She's the most powerful person in the organization.

(Cô ấy là người quyền lực nhất trong tổ chức.)

8.speaker /ˈspiː.kɚ/ 

(n) loa

That phone has a terrible camera and it also has a bad speaker.

(Điện thoại đó có một máy ảnh khủng và nó cũng có một loa tồi.)


II. LESSON 2

9.rescue /ˈreskjuː/ 

(v) giải thoát, giải cứu

We sent rescue robots to search for people after the earthquake.

(Chúng tôi đã gửi robot cứu hộ để tìm kiếm người sau trận động đất.)

10.lift /lɪft/ 

(v) nâng

Many factories use robots to lift heavy machines and boxes.

(Nhiều nhà máy sử dụng robot để nâng các máy móc và hộp nặng.)

11.complete /kəmˈpliːt/ 

(v) hoàn thành

We’ll complete the design for a new robot next week. Next, we need to build and test it.

(Chúng tôi sẽ hoàn thành thiết kế cho một robot mới vào tuần tới. Tiếp theo, chúng ta cần xây dựng và thử nghiệm nó.)

12.navigate /ˈnævɪɡeɪt/ 

(v) điều hướng

After a disaster, robots can help find people because they can navigate through dangerous situations when humans can’t.

(Sau thảm họa, rô-bốt có thể giúp tìm người vì chúng có thể điều hướng qua các tình huống nguy hiểm mà con người không thể.)

13.carefully /ˈkeəfəli/ 

(adv) cẩn thận

Our new robot arm can pick up different objects quickly and carefully.

(Cánh tay rô bốt mới của chúng tôi có thể nhặt các đồ vật khác nhau một cách nhanh chóng và cẩn thận.)

14.quietly /ˈkwaɪətli/ 

(adv) yên tĩnh

Not many robots can move quietly.

(Không nhiều robot có thể di chuyển nhẹ nhàng.)

15.recognize /ˈrekəɡnaɪz/ 

(v) nhận ra

Robots can recognize people’s voices and do what they say.

(Rô-bốt có thể nhận ra giọng nói của mọi người và làm theo những gì họ nói.)

16.safely /ˈseɪf.li/ 

(adv) an toàn

Robots can safely travel in dangerous places that humans can’t.

(Robot có thể di chuyển an toàn ở những nơi nguy hiểm mà con người không thể.)

17.attention /əˈtenʃn/ 

(n) sự chú ý

Many countries are starting to turn their attention to new forms of energy.

(Nhiều quốc gia đang bắt đầu chú ý đến các dạng năng lượng mới.)

18.assistant /əˈsɪstənt/ 

(n) trợ lý

My assistant will show you around the factory.

(Trợ lý của tôi sẽ chỉ cho bạn xung quanh nhà máy.)

19.waiter /ˈweɪtə(r)/ 

(n) phục vụ bàn

The waiter handed me the menu with a flourish.

(Người phục vụ đưa cho tôi thực đơn một cách tinh tế.)


III. LESSON 3

20.agree /əˈɡriː/ 

(v) đồng ý

I’m sure my dad will agree to buy it for me.

(Tôi chắc rằng bố tôi sẽ đồng ý mua nó cho tôi.)

21.excited /ɪkˈsaɪtɪd/ 

(adj) háo hức

I’m really excited.

(Tôi thực sự rất phấn khích.)

22.feature /ˈfiːtʃə(r)/ 

(n) tính năng

A unique feature of these rock shelters was that they were dry.

(Một đặc điểm độc đáo của những nơi trú ẩn bằng đá này là chúng khô ráo.)


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top